Từ
điển phật học
Ka-la-pa
(27)
Ka-na
Ðề-bà
Ka-na
Kha-la (67)
Ka-pa-la-pa
(72)
Kam-ba-la
(30)
Kam-pa-ri-pa
(45)
Kan-ha-pa
(17)
Kan-ka-na
(29)
Kan-ka-ri-pa
(7)
Kan-ta-li-pa
(69)
Kệ
Kết
già phu tọa
Kết
sử
Kết
tập
Khai
nhãn
Khai
sơn
Khai,
thị, ngộ, nhập
Khán
thoại thiền
Khang
Tăng Hội
Khánh
Hỉ
Khát-ga-pa
(15)
Khâm
Sơn Văn Thúy
Khất
sĩ
Khổ
Khôi
sơn trụ bộ
Không,
Không tính
Không
Dã Thượng Nhân
Không
Hải
Không
hành nữ
Không
Lộ
Khuê
Phong Tông Mật
Khuông
Việt
Khuy
Cơ
Ki-la
Ki-la-pa (68)
Ki-ra
Pa-la-pa (73)
Kì
viên
Kiếm
đạo
Kiềm
chùy
Kiến
Kiến-chí
Kiến
Nhân tự
Kiến
tính
Kiến
Trường tự
Kiếp
Kiêu-tát-la
Kim
cương
Kim
cương bát-nhã ba-la-mật-đa kinh
Kim
cương kinh
Kim
cương Tát-đóa
Kim
cương thừa
Kim
quang minh kinh
Kim
quang minh tối thắng vương kinh
Kim
sí điểu
Kinh
Kinh
hành
Kinh
lượng bộ
Kinh
tạng
Kính
Thanh Ðạo Phó
Kô-ki-li-pa
(80)
Kô-ta-li-pa
(44)
Ku-chi-pa
(35)
Kuk-ku-ri-pa
(34)
Kum-ba-ri-pa
(63)