淨 土; S: buddhakṣetra; C: jìngtǔ; J: jōdo; nguyên nghĩa Phạn ngữ là Phật độ, cõi Phật, cõi thanh tịnh;
Trong Ðại thừa, người ta hiểu mỗi cõi Tịnh độ thuộc về một vị Phật và vì có vô số chư Phật nên có vô số Tịnh độ. Ðược nhắc nhở nhiều nhất là cõi Cực lạc (s: sukhāvatī) của Phật A-di-đà (s: amitābha) ở phương Tây. Tịnh độ phía Ðông là cõi Phật Dược Sư (s: bhaiṣajyaguru-buddha), có khi cõi đó được gọi là Ðiều hỉ quốc (s: abhirati) của Phật Bất Ðộng (s: akṣobhya). Phía Nam là cõi của Phật Bảo Sinh (s: ratnasambhava), phía Bắc là cõi của Phật Cổ Âm (s: dundubhisvara). Ðức Phật tương lai Di-lặc (s: maitreya), là vị đang giáo hóa ở cõi Ðâu-suất (s: tuṣita), sẽ tạo một Tịnh độ mới.
Tịnh độ được xem là »hóa thân« của thế giới, là cõi xứ của người tu hành muốn được tái sinh. Muốn đạt được cõi này, hành giả không phải chỉ trau dồi thiện Nghiệp mà còn phải nguyện cầu các đức Phật của các cõi đó cứu độ được tái sinh. Trong nhân gian, người ta thường hiểu Tịnh độ là một nơi có vị trí địa lí nhất định, nhưng thật ra Tịnh độ là một dạng của tâm thức giác ngộ, không bị ô nhiễm và các phương hướng Ðông, Tây, Nam, Bắc chỉ có tính chất hình tượng. Tịnh độ không phải là mục đích cuối cùng trên con đường tu tập – chỉ là nơi được xem là cõi cuối cùng mà hành giả phải tái sinh để rồi đạt Niết-bàn (Tịnh độ tông).