Cho dù không ai có thể quay lại quá khứ để khởi sự khác hơn, nhưng bất cứ ai cũng có thể bắt đầu từ hôm nay để tạo ra một kết cuộc hoàn toàn mới. (Though no one can go back and make a brand new start, anyone can start from now and make a brand new ending. )Carl Bard
Dầu mưa bằng tiền vàng, Các dục khó thỏa mãn. Dục đắng nhiều ngọt ít, Biết vậy là bậc trí.Kinh Pháp cú (Kệ số 186)
Để có đôi mắt đẹp, hãy chọn nhìn những điều tốt đẹp ở người khác; để có đôi môi đẹp, hãy nói ra toàn những lời tử tế, và để vững vàng trong cuộc sống, hãy bước đi với ý thức rằng bạn không bao giờ cô độc. (For beautiful eyes, look for the good in others; for beautiful lips, speak only words of kindness; and for poise, walk with the knowledge that you are never alone.)Audrey Hepburn
Sự toàn thiện không thể đạt đến, nhưng nếu hướng theo sự toàn thiện, ta sẽ có được sự tuyệt vời. (Perfection is not attainable, but if we chase perfection we can catch excellence.)Vince Lombardi
Không làm các việc ác, thành tựu các hạnh lành, giữ tâm ý trong sạch, chính lời chư Phật dạy.Kinh Đại Bát Niết-bàn
Chưa từng có ai trở nên nghèo khó vì cho đi những gì mình có. (No-one has ever become poor by giving.)Anne Frank
Khi bạn dấn thân hoàn thiện các nhu cầu của tha nhân, các nhu cầu của bạn cũng được hoàn thiện như một hệ quả.Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV
Điều quan trọng không phải là bạn nhìn vào những gì, mà là bạn thấy được những gì. (It's not what you look at that matters, it's what you see.)Henry David Thoreau
Tìm lỗi của người khác rất dễ, tự thấy lỗi của mình rất khó. Kinh Pháp cú
Cuộc đời là một tiến trình học hỏi từ lúc ta sinh ra cho đến chết đi. (The whole of life, from the moment you are born to the moment you die, is a process of learning. )Jiddu Krishnamurti
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp »» Đang xem mục từ: dash »»
Hiện đang có tổng cộng 354.286 mục từ.
* danh từ
- sự va chạm, sự đụng mạnh
- tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ
- sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào
=> to make a dash at (against) the enemy+ lao tới kẻ thù
=> to make a dash for something+ xống tới lấy cái gì
- sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết
=> a man of skill and dash+ một người có kỹ năng và nghị lực
- vết, nét (tô màu trên bức hoạ...)
- chút ít, ít, chút xíu
=> a dash of vinegar+ một tí giấm
=> there is a romantic dash in it+ có một chút gì lãng mạng trong đó
- vẻ phô trương, dáng chưng diện
=> to cut a dash+ có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trương
- nét viết nhanh
- gạch ngang (đầu dòng...)
- (thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn
=> hundredmetre dash+ cuộc chạy đua 100 mét
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) dashboard
* ngoại động từ
- đập vỡ, làm tan nát
=> to dash to pieces+ đập vỡ ra từng mảnh
=> flowers dashed by rain+ những bông hoa bị mưa gió làm tan nát
- (nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản
=> to dash all one's hopes+ làm tiêu tan hết cả hy vọng
=> to dash one's plan+ làm vỡ kế hoạch
=> to look quite dashed+ trông chán nản thất vọng ra mặt; trông bối rối lúng túng lắm
- ném mạnh, văng mạnh, va mạnh
!to dash the glass agianst the wall
- ném mạnh cái cốc vào tường
- vảy, hất (nước...)
=> to dash water over something+ vảy nước lên cái gì
- pha, hoà, trộn
=> wine dashed with water+ rượu vang pha thêm nước
- gạch đít
- (từ lóng)
=> oh, dash!+ mẹ kiếp!
* nội động từ
- lao tới, xông tới, nhảy bổ tới
=> to dash from the room+ lao ra khỏi căn phòng
=> to dash along the street+ lao đi trên đường phố
=> to dash up to the door+ xô vào cửa
- va mạnh, đụng mạnh
=> the waves dashed against the cliff+ sóng vỗ mạnh vào vách đá
!to dash along
- lao đi
!to dash at
- xông vào, nhảy bổ vào
!to dash away
- xô mạnh ra xa, đẩy mạnh ra xa, quăng mạnh ra xa
- vọt ra xa
!to dash down
- đạp mạnh xuống, vứt mạnh xuống
- nhảy bổ xuống, lao xuống (dốc...)
- viết nhanh, thảo nhanh
!to dash in
- vẽ nhanh, vẽ phác
- lao vào, xông vào, nhảy bổ vào
=> to dash off one's tears+ lau vội nước mắt
- thảo nhanh (bức thư...), vẽ nhanh (bức hoạ...)
- lao đi
!to dash out
- gạch đi, xoá đi
- đánh vỡ (óc...)
- lao ra
Chọn từ điển để xem theo vần A, B, C...
Để giới hạn kết quả tìm kiếm chính xác hơn, quý vị có thể nhập 2 hoặc 3 chữ cái đầu vần. Ví dụ, để tìm những chữ như thiền, thiện... quý vị nên nhập thi thay vì t... sẽ cho một kết quả gần với yêu cầu của quý vị hơn.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 18.191.102.112 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập