Home ✦ Index
Bát-nhã ba-la-mật-đa
般 若 波 羅 蜜 多; S: prajñāpāramitā; dịch nghĩa là Huệ đáo bỉ ngạn (慧 到 彼 岸), Trí độ (智 度), Trí huệ độ người sang bờ bên kia;
Tên của một thể loại kinh nhấn mạnh về tính Không của các Pháp Hữu vi, (Bát-nhã ba-la-mật-đa kinh).