Lấy sự nghe biết nhiều, luyến mến nơi đạo, ắt khó mà hiểu đạo. Bền chí phụng sự theo đạo thì mới hiểu thấu đạo rất sâu rộng.Kinh Bốn mươi hai chương
Như bông hoa tươi đẹp, có sắc nhưng không hương. Cũng vậy, lời khéo nói, không làm, không kết quả.Kinh Pháp cú (Kệ số 51)
Tìm lỗi của người khác rất dễ, tự thấy lỗi của mình rất khó. Kinh Pháp cú
Ai sống một trăm năm, lười nhác không tinh tấn, tốt hơn sống một ngày, tinh tấn tận sức mình.Kinh Pháp cú (Kệ số 112)
Giữ tâm thanh tịnh, ý chí vững bền thì có thể hiểu thấu lẽ đạo, như lau chùi tấm gương sạch hết dơ bẩn, tự nhiên được sáng trong.Kinh Bốn mươi hai chương
Người thực hành ít ham muốn thì lòng được thản nhiên, không phải lo sợ chi cả, cho dù gặp việc thế nào cũng tự thấy đầy đủ.Kinh Lời dạy cuối cùng
Do ái sinh sầu ưu,do ái sinh sợ hãi; ai thoát khỏi tham ái, không sầu, đâu sợ hãi?Kinh Pháp Cú (Kệ số 212)
Vui thay, chúng ta sống, Không hận, giữa hận thù! Giữa những người thù hận, Ta sống, không hận thù!Kinh Pháp Cú (Kệ số 197)
Như đá tảng kiên cố, không gió nào lay động, cũng vậy, giữa khen chê, người trí không dao động.Kinh Pháp cú (Kệ số 81)
Người biết xấu hổ thì mới làm được điều lành. Kẻ không biết xấu hổ chẳng khác chi loài cầm thú.Kinh Lời dạy cuối cùng
Trang chủ »» Kinh Bắc truyền »» Trùng Điêu Bổ Chú Thiền Uyển Thanh Quy [(重雕補註)禪苑清規] »» Nguyên bản Hán văn quyển số 5 »»
Tải file RTF (2.951 chữ) » Phiên âm Hán Việt
XNormalized Version
X63n1245_p0535a01║
X63n1245_p0535a02║
X63n1245_p0535a03║
X63n1245_p0535a04║ 重雕補註禪苑清規第五 卷
X63n1245_p0535a05║
X63n1245_p0535a06║ 化主
X63n1245_p0535a07║ 或侍 者寮具 州縣名目出膀召請發心。或知事 頭首
X63n1245_p0535a08║ 和會。禮請之 儀 竝同頭首。入 寮訖打疊書疏茶湯藥
X63n1245_p0535a09║ [飭-力 +也]。施主 所託收買之 物竝宜子細用心。特為交代 煎
X63n1245_p0535a10║ 點。詢問去年事 例 。合係 堂頭親書或書內簡尺及時
X63n1245_p0535a11║ 勾 副 請領。如將帶係 稅之 物。自合分明印稅。人力 行
X63n1245_p0535a12║ 者須選慣熟及小心之 人。所有常住 供 利 須自收掌。
X63n1245_p0535a13║ 不得全 倚人力 行者。防有異心。如有尊宿書信 呈達
X63n1245_p0535a14║ 訖。然後作禮。若見尊官門狀竝院門書信 。一 時通呈。
X63n1245_p0535a15║ 看謁施主 。預先點檢門狀關牒書信 。恐有差悞。及備
X63n1245_p0535a16║ 茶湯人事 之 物。低 心耐煩善言化導。如問山門事 體。
X63n1245_p0535a17║ 竝須如實祇對。不得妄有誇託。及不得倚託官員威
X63n1245_p0535a18║ 勢 。亦不得所管事 外妄生節目。恐滯歸期有妨交代 。
X63n1245_p0535a19║ 既係 院門津遣代 眾持鉢。當盡心竭力 增益遞年目
« Xem quyển trước « « Kinh này có tổng cộng 10 quyển » » Xem quyển tiếp theo »
Tải về dạng file RTF (2.951 chữ)
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 3.145.58.108 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập