Con tôi, tài sản tôi; người ngu sinh ưu não. Tự ta ta không có, con đâu tài sản đâu?Kinh Pháp Cú (Kệ số 62)
Người ngu nghĩ mình ngu, nhờ vậy thành có trí. Người ngu tưởng có trí, thật xứng gọi chí ngu.Kinh Pháp cú (Kệ số 63)
Sự nguy hại của nóng giận còn hơn cả lửa dữ. Kinh Lời dạy cuối cùng
Dầu mưa bằng tiền vàng, Các dục khó thỏa mãn. Dục đắng nhiều ngọt ít, Biết vậy là bậc trí.Kinh Pháp cú (Kệ số 186)
Do ái sinh sầu ưu,do ái sinh sợ hãi; ai thoát khỏi tham ái, không sầu, đâu sợ hãi?Kinh Pháp Cú (Kệ số 212)
Cỏ làm hại ruộng vườn, sân làm hại người đời. Bố thí người ly sân, do vậy được quả lớn.Kinh Pháp Cú (Kệ số 357)
Vui thay, chúng ta sống, Không hận, giữa hận thù! Giữa những người thù hận, Ta sống, không hận thù!Kinh Pháp Cú (Kệ số 197)
Người trí dù khoảnh khắc kề cận bậc hiền minh, cũng hiểu ngay lý pháp, như lưỡi nếm vị canh.Kinh Pháp Cú - Kệ số 65
Nay vui, đời sau vui, làm phước, hai đời vui.Kinh Pháp Cú (Kệ số 16)
Của cải và sắc dục đến mà người chẳng chịu buông bỏ, cũng tỷ như lưỡi dao có dính chút mật, chẳng đủ thành bữa ăn ngon, trẻ con liếm vào phải chịu cái họa đứt lưỡi.Kinh Bốn mươi hai chương
Trang chủ »» Kinh Bắc truyền »» Nguyên bản Hán văn Tây Tạng Lạt Ma Tố Nguyên [西藏剌麻溯源] »»
Tải file RTF (0.298 chữ)
» Phiên âm Hán Việt
Xst Electronic Text Association (CBETA)
# Source material obtained from: Input by CBETA, OCR by CBETA
# Distributed free of charge. For details please read at http://www.cbeta.org/copyright_e.htm
X88n1668_p0567b01║
X88n1668_p0567b02║
X88n1668_p0567b03║
X88n1668_p0567b04║ No. 1668
X88n1668_p0567b05║ 摘錄聖武記之 卷五 溯查西藏剌 麻
X88n1668_p0567b06║ 來源
X88n1668_p0567b07║
X88n1668_p0567b08║ 吳中沙門 守一 編輯
X88n1668_p0567b09║ 按西藏。在於甘肅嘉峪關外。繞東之 南。有祁連山。山
X88n1668_p0567b10║ 之 南有蒙古之 青海。青海之 西南。即藏之 東北界。四
X88n1668_p0567b11║ 川雅州之 西。松潘廳之 打箭爐。出塞千數百里。即藏
X88n1668_p0567b12║ 之 東界。為官長往來之 正驛。此官站之 大道也。前 後
X88n1668_p0567b13║ 兩藏。東西六 千餘里。南北三千餘里。距京師一 萬四
X88n1668_p0567b14║ 千餘里。藏之 西北界大戈璧。東南界雲南金沙江。南
X88n1668_p0567b15║ 界緬甸。西南界廓爾噶國。
X88n1668_p0567b16║ 自漢唐即有烏斯藏。即今西藏。名異地同。藏之 西南
X88n1668_p0567b17║ 界外。為廓爾喀國。廓爾喀之 西。即為東印度國。東印
X88n1668_p0567b18║ 度之 西。乃中印度。即古佛國也。
X88n1668_p0567b19║ 剌 麻者。乃西域之 尊稱。譯華言為無上二 字。比中國
Xst Electronic Text Association (CBETA)
# Source material obtained from: Input by CBETA, OCR by CBETA
# Distributed free of charge. For details please read at http://www.cbeta.org/copyright_e.htm
X88n1668_p0567b01║
X88n1668_p0567b02║
X88n1668_p0567b03║
X88n1668_p0567b04║ No. 1668
X88n1668_p0567b05║ 摘錄聖武記之 卷五 溯查西藏剌 麻
X88n1668_p0567b06║ 來源
X88n1668_p0567b07║
X88n1668_p0567b08║ 吳中沙門 守一 編輯
X88n1668_p0567b09║ 按西藏。在於甘肅嘉峪關外。繞東之 南。有祁連山。山
X88n1668_p0567b10║ 之 南有蒙古之 青海。青海之 西南。即藏之 東北界。四
X88n1668_p0567b11║ 川雅州之 西。松潘廳之 打箭爐。出塞千數百里。即藏
X88n1668_p0567b12║ 之 東界。為官長往來之 正驛。此官站之 大道也。前 後
X88n1668_p0567b13║ 兩藏。東西六 千餘里。南北三千餘里。距京師一 萬四
X88n1668_p0567b14║ 千餘里。藏之 西北界大戈璧。東南界雲南金沙江。南
X88n1668_p0567b15║ 界緬甸。西南界廓爾噶國。
X88n1668_p0567b16║ 自漢唐即有烏斯藏。即今西藏。名異地同。藏之 西南
X88n1668_p0567b17║ 界外。為廓爾喀國。廓爾喀之 西。即為東印度國。東印
X88n1668_p0567b18║ 度之 西。乃中印度。即古佛國也。
X88n1668_p0567b19║ 剌 麻者。乃西域之 尊稱。譯華言為無上二 字。比中國
« Kinh này có tổng cộng 1 quyển »
Tải về dạng file RTF (0.298 chữ)
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 3.144.33.74 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập