Để chế ngự bản thân, ta sử dụng khối óc; để chế ngự người khác, hãy sử dụng trái tim. (To handle yourself, use your head; to handle others, use your heart. )Donald A. Laird
Điều người khác nghĩ về bạn là bất ổn của họ, đừng nhận lấy về mình. (The opinion which other people have of you is their problem, not yours. )Elisabeth Kubler-Ross
Niềm vui cao cả nhất là niềm vui của sự học hỏi. (The noblest pleasure is the joy of understanding.)Leonardo da Vinci
Càng giúp người khác thì mình càng có nhiều hơn; càng cho người khác thì mình càng được nhiều hơn.Lão tử (Đạo đức kinh)
Hãy sống như thế nào để thời gian trở thành một dòng suối mát cuộn tràn niềm vui và hạnh phúc đến với ta trong dòng chảy không ngừng của nó.Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Điều quan trọng không phải vị trí ta đang đứng mà là ở hướng ta đang đi.Sưu tầm
Hạnh phúc không phải là điều có sẵn. Hạnh phúc đến từ chính những hành vi của bạn. (Happiness is not something ready made. It comes from your own actions.)Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV
Tôn giáo của tôi rất đơn giản, đó chính là lòng tốt.Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV
Kẻ yếu ớt không bao giờ có thể tha thứ. Tha thứ là phẩm chất của người mạnh mẽ. (The weak can never forgive. Forgiveness is the attribute of the strong.)Mahatma Gandhi
Như bông hoa tươi đẹp, có sắc nhưng không hương. Cũng vậy, lời khéo nói, không làm, không kết quả.Kinh Pháp cú (Kệ số 51)
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp »» Đang xem mục từ: rock »»
Hiện đang có tổng cộng 354.286 mục từ.
* danh từ
- đá
=> as firm as a rock+ vững như bàn thạch
- ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền
- kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng
- (như) rock-pigeon
!to be on the rocks
- (từ lóng) kiết, không một đồng xu dính túi
!built (founded) on the rock
- xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc
!to run upon the rocks
- đâm phải núi đá (tàu biển)
- (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi
!to see rocks ahead
- trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...)
- (nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt
* danh từ
- (sử học) guồng quay chỉ
- sự đu đưa
* động từ
- đu đưa, lúc lắc
=> to rock a child to sleep+ đu đưa cho đứa bé ngủ
=> the ship is rocking on the waves+ con tàu đu đưa trên ngọn sóng
- làm rung chuyển; rung chuyển
=> the earthquake rocked the houses+ cuộc động đất làm những ngôi nhà rung chuyển
=> the house rocks+ căn nhà rung chuyển
!to be rocked in hopes
- ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng
!to be rocked in security
- sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy
Chọn từ điển để xem theo vần A, B, C...
Để giới hạn kết quả tìm kiếm chính xác hơn, quý vị có thể nhập 2 hoặc 3 chữ cái đầu vần. Ví dụ, để tìm những chữ như thiền, thiện... quý vị nên nhập thi thay vì t... sẽ cho một kết quả gần với yêu cầu của quý vị hơn.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 3.95.39.127 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập