=> queen of hearts+ Q "cơ"
- vật hình tim
!to be sick at heart
- đau buồn, buồn phiền; não lòng, ngao ngán
- (nói trại) buồn nôn
!to be the heart and soul of
- (nghĩa bóng) là linh hồn của (một tổ chức...)
!to break someone's heart
- (xem) break
!by heart
- thuộc lòng, nhập tâm
=> to learn by heart+ học thuộc lòng
=> to have something by heart+ nhớ nhập tâm cái gì
!to cheer (delight, gladden, rejoice, warm) the cockles of someone's heart
- làm cho ai vui sướng, làm cho ai phấn khởi
!to come (go) home to somebody's heart
!to go to somebody's heart
- làm ai mũi lòng, làm ai thấm thía đến tận tâm can
!to cry (sob, weep) one's heart out
- khóc lóc thảm thiết
!to cut (touch) somebody to the heart
- làm ai đau lòng, chạm đến tâm can ai
!to do someone's heart good
- làm ai vui sướng
!to devour one's heart
!to eat one's heart out
- đau đớn âm thầm, héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ
!to find [it] in one's heart to do something
- cảm thấy, thích làm gì; tự bắt mình phải làm gì, quyết tâm làm gì ((thường) phủ định)
!to have a soft (warm) spot in one's heart for somebody
- có cảm tình với ai
!to have one's heart in (sank into) one's boot (shoes)
!to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
- sợ hết hồn, sợ chết khiếp
!to have one's heart in one's work
- làm việc hăng hái hết lòng
!to have something at heart
- thiết tha với cái gì, hết sức quan tâm tới cái gì
!to have the heart to do something
- có đủ can đảm làm gì
- có đủ nhẫn tâm làm gì
!not to have a heart to do something
- không nỡ lòng nào làm cái gì
- không đủ can đảm (không dám) làm cái gì
!have a heart!
- (từ lóng) hãy rủ lòng thương!
!to have one's heart in the right place
!one's heart is (lies) in the right place
- tốt bụng, có ý tốt, có thiện ý
![with] heart and hand
- hết sức nhiệt tình, với tất cả nhiệt tâm
!heart and soul
!with all one's heart and soul
- với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha
!in the inmost (secret) recesses of the heart
!to keep up heart
- giữ vững tinh thần, không chán nản, không thất vọng
!to lay one's heart bare to somebody
- thổ lộ nỗi lòng của ai
!to lay something to heart
- để tâm suy nghĩ kỹ cái gì
!to lie [heavy] at someone's heart
!to weigh upon somebody's heart
- đè nặng lên lòng ai
!to open (uncover, pour out) one's heart to somebody
- thổ lộ tâm tình với ai
!searching of heart
- (xem) searching
!to take something to heart
- để tâm làm cái gì; quá lo lắng buồn phiền về việc gì
!to take heart of grace
- lấy can đảm, can đảm lên, hăng lên
!to take the heart out of somebody
!to put somebody out of heart
- làm cho ai chán nản thất vọng
!to wear one's heart upon one's sleeve
- ruột để ngoài da
Trang tra cứu đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp trên Liên Phật Hội do Liên Phật Hội thực hiện.">
=> queen of hearts+ Q "cơ"
- vật hình tim
!to be sick at heart
- đau buồn, buồn phiền; não lòng, ngao ngán
- (nói trại) buồn nôn
!to be the heart and soul of
- (nghĩa bóng) là linh hồn của (một tổ chức...)
!to break someone's heart
- (xem) break
!by heart
- thuộc lòng, nhập tâm
=> to learn by heart+ học thuộc lòng
=> to have something by heart+ nhớ nhập tâm cái gì
!to cheer (delight, gladden, rejoice, warm) the cockles of someone's heart
- làm cho ai vui sướng, làm cho ai phấn khởi
!to come (go) home to somebody's heart
!to go to somebody's heart
- làm ai mũi lòng, làm ai thấm thía đến tận tâm can
!to cry (sob, weep) one's heart out
- khóc lóc thảm thiết
!to cut (touch) somebody to the heart
- làm ai đau lòng, chạm đến tâm can ai
!to do someone's heart good
- làm ai vui sướng
!to devour one's heart
!to eat one's heart out
- đau đớn âm thầm, héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ
!to find [it] in one's heart to do something
- cảm thấy, thích làm gì; tự bắt mình phải làm gì, quyết tâm làm gì ((thường) phủ định)
!to have a soft (warm) spot in one's heart for somebody
- có cảm tình với ai
!to have one's heart in (sank into) one's boot (shoes)
!to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
- sợ hết hồn, sợ chết khiếp
!to have one's heart in one's work
- làm việc hăng hái hết lòng
!to have something at heart
- thiết tha với cái gì, hết sức quan tâm tới cái gì
!to have the heart to do something
- có đủ can đảm làm gì
- có đủ nhẫn tâm làm gì
!not to have a heart to do something
- không nỡ lòng nào làm cái gì
- không đủ can đảm (không dám) làm cái gì
!have a heart!
- (từ lóng) hãy rủ lòng thương!
!to have one's heart in the right place
!one's heart is (lies) in the right place
- tốt bụng, có ý tốt, có thiện ý
![with] heart and hand
- hết sức nhiệt tình, với tất cả nhiệt tâm
!heart and soul
!with all one's heart and soul
- với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha
!in the inmost (secret) recesses of the heart
!to keep up heart
- giữ vững tinh thần, không chán nản, không thất vọng
!to lay one's heart bare to somebody
- thổ lộ nỗi lòng của ai
!to lay something to heart
- để tâm suy nghĩ kỹ cái gì
!to lie [heavy] at someone's heart
!to weigh upon somebody's heart
- đè nặng lên lòng ai
!to open (uncover, pour out) one's heart to somebody
- thổ lộ tâm tình với ai
!searching of heart
- (xem) searching
!to take something to heart
- để tâm làm cái gì; quá lo lắng buồn phiền về việc gì
!to take heart of grace
- lấy can đảm, can đảm lên, hăng lên
!to take the heart out of somebody
!to put somebody out of heart
- làm cho ai chán nản thất vọng
!to wear one's heart upon one's sleeve
- ruột để ngoài da
Trang tra cứu đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp trên Liên Phật Hội do Liên Phật Hội thực hiện." />
=> queen of hearts+ Q "cơ"
- vật hình tim
!to be sick at heart
- đau buồn, buồn phiền; não lòng, ngao ngán
- (nói trại) buồn nôn
!to be the heart and soul of
- (nghĩa bóng) là linh hồn của (một tổ chức...)
!to break someone's heart
- (xem) break
!by heart
- thuộc lòng, nhập tâm
=> to learn by heart+ học thuộc lòng
=> to have something by heart+ nhớ nhập tâm cái gì
!to cheer (delight, gladden, rejoice, warm) the cockles of someone's heart
- làm cho ai vui sướng, làm cho ai phấn khởi
!to come (go) home to somebody's heart
!to go to somebody's heart
- làm ai mũi lòng, làm ai thấm thía đến tận tâm can
!to cry (sob, weep) one's heart out
- khóc lóc thảm thiết
!to cut (touch) somebody to the heart
- làm ai đau lòng, chạm đến tâm can ai
!to do someone's heart good
- làm ai vui sướng
!to devour one's heart
!to eat one's heart out
- đau đớn âm thầm, héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ
!to find [it] in one's heart to do something
- cảm thấy, thích làm gì; tự bắt mình phải làm gì, quyết tâm làm gì ((thường) phủ định)
!to have a soft (warm) spot in one's heart for somebody
- có cảm tình với ai
!to have one's heart in (sank into) one's boot (shoes)
!to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
- sợ hết hồn, sợ chết khiếp
!to have one's heart in one's work
- làm việc hăng hái hết lòng
!to have something at heart
- thiết tha với cái gì, hết sức quan tâm tới cái gì
!to have the heart to do something
- có đủ can đảm làm gì
- có đủ nhẫn tâm làm gì
!not to have a heart to do something
- không nỡ lòng nào làm cái gì
- không đủ can đảm (không dám) làm cái gì
!have a heart!
- (từ lóng) hãy rủ lòng thương!
!to have one's heart in the right place
!one's heart is (lies) in the right place
- tốt bụng, có ý tốt, có thiện ý
![with] heart and hand
- hết sức nhiệt tình, với tất cả nhiệt tâm
!heart and soul
!with all one's heart and soul
- với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha
!in the inmost (secret) recesses of the heart
!to keep up heart
- giữ vững tinh thần, không chán nản, không thất vọng
!to lay one's heart bare to somebody
- thổ lộ nỗi lòng của ai
!to lay something to heart
- để tâm suy nghĩ kỹ cái gì
!to lie [heavy] at someone's heart
!to weigh upon somebody's heart
- đè nặng lên lòng ai
!to open (uncover, pour out) one's heart to somebody
- thổ lộ tâm tình với ai
!searching of heart
- (xem) searching
!to take something to heart
- để tâm làm cái gì; quá lo lắng buồn phiền về việc gì
!to take heart of grace
- lấy can đảm, can đảm lên, hăng lên
!to take the heart out of somebody
!to put somebody out of heart
- làm cho ai chán nản thất vọng
!to wear one's heart upon one's sleeve
- ruột để ngoài da
Trang tra cứu đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp trên Liên Phật Hội do Liên Phật Hội thực hiện."/>
Giữ tâm thanh tịnh, ý chí vững bền thì có thể hiểu thấu lẽ đạo, như lau chùi tấm gương sạch hết dơ bẩn, tự nhiên được sáng trong.Kinh Bốn mươi hai chương
Để có đôi mắt đẹp, hãy chọn nhìn những điều tốt đẹp ở người khác; để có đôi môi đẹp, hãy nói ra toàn những lời tử tế, và để vững vàng trong cuộc sống, hãy bước đi với ý thức rằng bạn không bao giờ cô độc. (For beautiful eyes, look for the good in others; for beautiful lips, speak only words of kindness; and for poise, walk with the knowledge that you are never alone.)Audrey Hepburn
Khó thay được làm người, khó thay được sống còn. Khó thay nghe diệu pháp, khó thay Phật ra đời!Kinh Pháp Cú (Kệ số 182)
Cuộc sống ở thế giới này trở thành nguy hiểm không phải vì những kẻ xấu ác, mà bởi những con người vô cảm không làm bất cứ điều gì trước cái ác. (The world is a dangerous place to live; not because of the people who are evil, but because of the people who don't do anything about it.)Albert Einstein
Điểm yếu nhất của chúng ta nằm ở sự bỏ cuộc. Phương cách chắc chắn nhất để đạt đến thành công là luôn cố gắng thêm một lần nữa [trước khi bỏ cuộc]. (Our greatest weakness lies in giving up. The most certain way to succeed is always to try just one more time. )Thomas A. Edison
Bạn có biết là những người thành đạt hơn bạn vẫn đang cố gắng nhiều hơn cả bạn?Sưu tầm
Yếu tố của thành công là cho dù đi từ thất bại này sang thất bại khác vẫn không đánh mất sự nhiệt tình. (Success consists of going from failure to failure without loss of enthusiasm.)Winston Churchill
Đừng làm một tù nhân của quá khứ, hãy trở thành người kiến tạo tương lai. (Stop being a prisoner of your past. Become the architect of your future. )Robin Sharma
Những căng thẳng luôn có trong cuộc sống, nhưng chính bạn là người quyết định có để những điều ấy ảnh hưởng đến bạn hay không. (There's going to be stress in life, but it's your choice whether you let it affect you or not.)Valerie Bertinelli
Muôn việc thiện chưa đủ, một việc ác đã quá thừa.Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp »» Đang xem mục từ: heart »»
Hiện đang có tổng cộng 354.286 mục từ.
* danh từ
- (giải phẫu) tim
- lồng ngực
=> to draw somebody to one's heart+ kéo ai vào lòng
- trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn
=> a kind heart+ lòng tốt
=> a hard heart+ lòng nhẫn tâm sắt đá
=> a heavy heart+ lòng nặng trĩu đau buồn
=> a false heart+ lòng giả dối, lòng phản trắc
=> a heart of gold+ tấm lòng vàng
=> to touch (move) someone's heart+ làm mủi lòng ai
=> after one's heart+ hợp với lòng (ý) mình
=> at heart+ tận đáy lòng
=> from the bottom of one's heart+ tự đáy lòng
=> in one's heart of hearts+ trong thâm tâm
=> with all one's heart+ hết lòng, với tất cả tâm hồn
- tình, cảm tình, tình yêu thương
=> to have no heart+ không có tình, sắt đá, nhẫn tâm
=> to win (gain) someone's heart+ tranh thủ được cảm tình của ai, chiếm được tình yêu của ai
=> to give (lose) one's heart to somebody+ yêu ai, phải lòng ai
- lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi
=> to take heart+ can đảm, hăng hái lên
=> to lose heart+ mất hết can đảm, mất hết hăng hái
=> to be out of heart+ chán nản, thất vọng
=> to be in [good] heart+ hăng hái, phấn khởi
- người yêu quí, người thân yêu (tiếng xưng hô âu yếm)
=> dear heart+ em (anh) yêu quý
=> my hearts+ (hàng hải) những anh bạn dũng cảm của tôi
- giữa, trung tâm
=> in the heart of summer+ vào giữa mùa hè
=> in the heart of Africa+ ở giữa Châu phi
- ruột, lõi, tâm
=> heart of a head of cabbage+ ruột bắp cải
- điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt; phần tinh tuý; thực chất
=> the heart of the matter+ điểm mấu chốt của vấn đề; thực chất của vấn đề
- sự màu mỡ (đất)
=> to keep land in good heart+ giữ cho đất màu mỡ
=> out of heart+ hết màu mỡ
- (đánh bài), (số nhiều) "cơ" , (số ít) lá bài "cơ"
=> queen of hearts+ Q "cơ"
- vật hình tim
!to be sick at heart
- đau buồn, buồn phiền; não lòng, ngao ngán
- (nói trại) buồn nôn
!to be the heart and soul of
- (nghĩa bóng) là linh hồn của (một tổ chức...)
!to break someone's heart
- (xem) break
!by heart
- thuộc lòng, nhập tâm
=> to learn by heart+ học thuộc lòng
=> to have something by heart+ nhớ nhập tâm cái gì
!to cheer (delight, gladden, rejoice, warm) the cockles of someone's heart
- làm cho ai vui sướng, làm cho ai phấn khởi
!to come (go) home to somebody's heart
!to go to somebody's heart
- làm ai mũi lòng, làm ai thấm thía đến tận tâm can
!to cry (sob, weep) one's heart out
- khóc lóc thảm thiết
!to cut (touch) somebody to the heart
- làm ai đau lòng, chạm đến tâm can ai
!to do someone's heart good
- làm ai vui sướng
!to devour one's heart
!to eat one's heart out
- đau đớn âm thầm, héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ
!to find [it] in one's heart to do something
- cảm thấy, thích làm gì; tự bắt mình phải làm gì, quyết tâm làm gì ((thường) phủ định)
!to have a soft (warm) spot in one's heart for somebody
- có cảm tình với ai
!to have one's heart in (sank into) one's boot (shoes)
!to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
- sợ hết hồn, sợ chết khiếp
!to have one's heart in one's work
- làm việc hăng hái hết lòng
!to have something at heart
- thiết tha với cái gì, hết sức quan tâm tới cái gì
!to have the heart to do something
- có đủ can đảm làm gì
- có đủ nhẫn tâm làm gì
!not to have a heart to do something
- không nỡ lòng nào làm cái gì
- không đủ can đảm (không dám) làm cái gì
!have a heart!
- (từ lóng) hãy rủ lòng thương!
!to have one's heart in the right place
!one's heart is (lies) in the right place
- tốt bụng, có ý tốt, có thiện ý
![with] heart and hand
- hết sức nhiệt tình, với tất cả nhiệt tâm
!heart and soul
!with all one's heart and soul
- với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha
!in the inmost (secret) recesses of the heart
!to keep up heart
- giữ vững tinh thần, không chán nản, không thất vọng
!to lay one's heart bare to somebody
- thổ lộ nỗi lòng của ai
!to lay something to heart
- để tâm suy nghĩ kỹ cái gì
!to lie [heavy] at someone's heart
!to weigh upon somebody's heart
- đè nặng lên lòng ai
!to open (uncover, pour out) one's heart to somebody
- thổ lộ tâm tình với ai
!searching of heart
- (xem) searching
!to take something to heart
- để tâm làm cái gì; quá lo lắng buồn phiền về việc gì
!to take heart of grace
- lấy can đảm, can đảm lên, hăng lên
!to take the heart out of somebody
!to put somebody out of heart
- làm cho ai chán nản thất vọng
!to wear one's heart upon one's sleeve
- ruột để ngoài da
Chọn từ điển để xem theo vần A, B, C...
Để giới hạn kết quả tìm kiếm chính xác hơn, quý vị có thể nhập 2 hoặc 3 chữ cái đầu vần. Ví dụ, để tìm những chữ như thiền, thiện... quý vị nên nhập thi thay vì t... sẽ cho một kết quả gần với yêu cầu của quý vị hơn.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 18.118.145.114 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập