Hoàn cảnh không quyết định nơi bạn đi đến mà chỉ xác định nơi bạn khởi đầu. (Your present circumstances don't determine where you can go; they merely determine where you start.)Nido Qubein
Những khách hàng khó tính nhất là người dạy cho bạn nhiều điều nhất. (Your most unhappy customers are your greatest source of learning.)Bill Gates
Hãy sống như thế nào để thời gian trở thành một dòng suối mát cuộn tràn niềm vui và hạnh phúc đến với ta trong dòng chảy không ngừng của nó.Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Hào phóng đúng nghĩa với tương lai chính là cống hiến tất cả cho hiện tại. (Real generosity toward the future lies in giving all to the present.)Albert Camus
Hãy sống như thể bạn chỉ còn một ngày để sống và học hỏi như thể bạn sẽ không bao giờ chết. (Live as if you were to die tomorrow. Learn as if you were to live forever. )Mahatma Gandhi
Học Phật trước hết phải học làm người. Làm người trước hết phải học làm người tốt. (學佛先要學做人,做人先要學做好人。)Hòa thượng Tinh Không
Kẻ hung dữ hại người cũng như ngửa mặt lên trời mà phun nước bọt. Nước bọt ấy chẳng lên đến trời, lại rơi xuống chính mình.Kinh Bốn mươi hai chương
Nếu muốn có những điều chưa từng có, bạn phải làm những việc chưa từng làm.Sưu tầm
Hương hoa thơm chỉ bay theo chiều gió, tiếng thơm người hiền lan tỏa khắp nơi nơi. Kinh Pháp cú (Kệ số 54)
Chấm dứt sự giết hại chúng sinh chính là chấm dứt chuỗi khổ đau trong tương lai cho chính mình.Tủ sách Rộng Mở Tâm Hồn
Trang chủ »» Danh mục »» Từ điển đa ngôn ngữ Hán Anh Việt Pháp »» Đang xem mục từ: hard »»
Hiện đang có tổng cộng 354.286 mục từ.
* tính từ
- cứng, rắn
=> hard as steel+ rắn như thép
- rắn chắc, cứng cáp
=> hard muscles+ bắp thịt rắn chắc
- cứng (nước)
=> hard water+ nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ)
- thô cứng; gay gắt, khó chịu
=> hard feature+ những nét thô cứng
=> hard to the ear+ nghe khó chịu
=> hard to the eye+ nhìn khó chịu
- hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li
=> a hard look+ cái nhìn nghiêm khắc
=> hard discipline+ kỷ luật khắc nghiệt
=> hard winter+ mùa đông khắc nghiệt
=> to be hard on (upon) somebody+ khắc nghiệt với ai
- nặng, nặng nề
=> a hard blow+ một đòn nặng nề, một đòn trời giáng
=> hard of hearing+ nặng tai
=> a hard drinker+ người nghiện rượu nặng
- gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa
=> a hard problem+ vấn đề hắc búa
=> hard lines+ số không may; sự khổ cực
=> to be hard to convince+ khó mà thuyết phục
- không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành
=> hard facts+ sự việc rõ rành rành không thể chối câi được
- cao, đứng giá (thị trường giá cả)
- (ngôn ngữ học) kêu (âm)
- bằng đồng, bằng kim loại (tiền)
=> hard cash+ tiền đồng, tiền kim loại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao
=> hard liquors+ rượu mạnh
!hard and fast
- cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...)
!hard as nails
- (xem) nail
!a hard nut to crack
- (xem) nut
!a hard row to hoe
- (xem) row
* phó từ
- hết sức cố gắng, tích cực
=> to try hard to succeed+ cố gắng hết sức để thành công
- chắc, mạnh, nhiều
=> to hold something hard+ nắm chắc cái gì
=> to strike hard+ đánh mạnh
=> to drink hard+ uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm
=> it's raining hard+ trời mưa to
- khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc
=> don't use him too hard+ đừng khắc nghiệt quá đối với nó
=> to criticize hard+ phê bình nghiêm khắc
- gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ
=> to die hard+ chết một cách khó khăn
=> hard won+ thắng một cách chật vật
- sát, gần, sát cạnh
=> hard by+ sát cạnh, gần bên
=> to follow hard after+ bám sát theo sau
!to be hard bit
- (xem) bit
!to be hard pressed
- (xem) press
!to be hard put to bit
- bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn
!to be hard up
- cạn túi, cháy túi, hết tiền
!to be hard up for
- bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...)
!to be hard up against it
!to have it hard
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn
!hard upon
- gần sát, xấp xỉ
=> it is getting hard upon twelve+ đã gần 12 giờ rồi
!it will go hard with him
- rất là khó khăn bất lợi cho anh ta
* danh từ
- đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến
- (từ lóng) khổ sai
=> to get two year hard+ bị hai năm khổ sai
Chọn từ điển để xem theo vần A, B, C...
Để giới hạn kết quả tìm kiếm chính xác hơn, quý vị có thể nhập 2 hoặc 3 chữ cái đầu vần. Ví dụ, để tìm những chữ như thiền, thiện... quý vị nên nhập thi thay vì t... sẽ cho một kết quả gần với yêu cầu của quý vị hơn.
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 3.139.97.157 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập