Chim Việt Cành Nam [ Trở Về ] [ Trang Chủ ] [ Tác giả ]
Các trường học tại Nam Kỳ
1870 - 1889
1 - Các trường học tại Nam Kỳ năm 1870 (trích : Annuaire de la Cochinchine Française, 1870) 2 - Các trường học tại Nam Kỳ năm 1871 (trích : Annuaire de la Cochinchine Française, 1871)
3 - Các trường học tại Nam Kỳ năm 1874 (trích : Annuaire de la Cochinchine Française, 1874)
4 - Các trường học tại Nam Kỳ năm 1876 (trích : Annuaire de la Cochinchine Française, 1876)
5 - Các trường học tại Nam Kỳ năm 1878 (trích : Annuaire de la Cochinchine Française, 1878)
6 - Các trường học tại Nam Kỳ năm 1879 (trích : Annuaire de la Cochinchine Française, 1879)
7 - Các trường học tại Nam Kỳ năm 1881 (trích : Annuaire de la Cochinchine Française, 1881)
8 - Các trường học tại Nam Kỳ năm 1885 (trích : Annuaire de la Cochinchine Française, 1885)
9 - Các trường học tại Nam Kỳ năm 1886 (trích : Annuaire de la Cochinchine Française, 1886)
10 - Các trường học tại Nam Kỳ năm 1887 (trích : Annuaire de la Cochinchine Française, 1887)
11 - Các trường học tại Nam Kỳ năm 1888 (trích : Annuaire de la Cochinchine Française, 1888)
(trích : Annuaire de la Cochinchine Française, 1870) |
trường |
học sinh |
||
Trường tỉnh Sài Gòn (Institution municipale de Saigon) |
1
|
119
|
|
Trường Bá Đa Lộc tại Sài Gòn (Ecole d'Adran à Saigon) (Nam) | Điều hành bởi các tu sĩ đạo Ki-tô | ||
Trường La Ste Enfance (Nữ) | Điều hành bởi các nữ tu dòng Saint-Paul de Chartres | ||
Trường La Ste Enfance (Nam) | - nt - | ||
Tỉnh Sài Gòn (Province de Saigon) | |||
- Sài gòn |
19
|
782
|
|
- Chợ Lớn |
8
|
151
|
Điều hành bởi các tu sĩ đạo Ki-tô |
- Cần Giuộc |
3
|
142
|
|
- Gò Công |
2
|
150
|
|
- Tân An |
7
|
151
|
|
- Tây Ninh |
1
|
26
|
|
- Trảng Bàng |
2
|
41
|
|
Tỉnh Mỹ Tho (Province de Mỹ Tho) | |||
- Mỹ Tho |
14
|
468
|
Điều hành bởi các tu sĩ đạo Ki-tô |
- Cần Thơ |
4
|
150
|
|
Tỉnh Biên Hòa (Province de Bien-Hoa) | |||
- Biên Hòa |
5
|
110
|
|
- Bà Rịa |
1
|
45
|
|
- Thủ Đầu Một |
5
|
211
|
|
- Long Thành |
4
|
125
|
35 học sinh thành niên theo học một lớp do thư ký sở tham biện điều hành |
Tỉnh Vĩnh Long (Province de Vinh-Long) | |||
- Vĩnh Long |
12
|
484
|
|
- Trà Vinh |
2
|
105
|
|
- Bến Tre |
3
|
190
|
131 dân vệ theo một lớp học đặc biệt dành riêng cho họ |
- Mỏ Cày (Nam) |
8
|
326
|
|
- Bắc Trang (Nam) |
3
|
564
|
Một trường 64 học sinh, điều hành bởi các tu sĩ đạo Ki-tô |
Tỉnh Châu Đốc (Province de Châu Đốc) | |||
Sở tham biện (Inspections) | |||
- Châu Đốc |
2
|
117
|
|
- Sa Đéc |
4
|
135
|
|
- Sóc Trăng |
3
|
100
|
|
- Cần Thơ |
6
|
180
|
25 dân vệ theo một lớp học đặc biệt dành riêng cho họ |
- Long Xuyên |
5
|
198
|
|
Tỉnh Hà Tiên (Province de Hà Tiên ) | |||
Sở tham biện (Inspections) | |||
- Hà Tiên |
1
|
30
|
|
- Rạch Giá |
2
|
31
|
|
Tổng cộng |
127
|
5 131
|
(trích : Annuaire de la Cochinchine Française, 1871) |
trường |
học sinh |
||
Trường tỉnh Sài Gòn (Institution municipale de Saigon) |
1
|
131
|
|
Trường Bá Đa Lộc tại Sài Gòn (Ecole d'Adran à Saigon) (Nam) |
1
|
117
|
Do các tu sĩ đạo Ki-tô điều hành |
Trường La Ste Enfance (Nữ) |
1
|
102
|
Do các nữ tu dòng Saint-Paul de Chartres điều hành |
Trường La Ste Enfance (Nam) |
1
|
53
|
- nt - |
Chủng Viện Saigon |
1
|
131
|
Do các giáo sĩ Hội truyền giáo nước ngoài điều hành |
Tỉnh Sài Gòn (Province de Saigon) | |||
Sở tham biện (Inspections) | |||
- Sài gòn |
18
|
649
|
|
- Chợ Quán |
1
|
25
|
|
- Chợ Lớn |
8
|
197
|
Do các tu sĩ đạo Ki-tô điều hành |
- Cần Giuộc |
3
|
177
|
|
- Gò Công |
2
|
98
|
|
- Tân An |
4
|
125
|
|
- Tây Ninh |
1
|
22
|
|
- Trảng Bàng |
3
|
92
|
|
Tỉnh Mỹ Tho (Province de Mỹ Tho) | |||
Địa hạt (Inspections) | |||
- Mỹ Tho |
9
|
181
|
Do các tu sĩ đạo Ki-tô điều hành |
- Mỹ Tho Ste- Enfance (Nữ) |
1
|
153
|
Do các nữ tu dòng Saint-Paul de Chartres điều hành |
- Cái Bè |
7
|
249
|
|
Tỉnh Biên Hòa (Province de Bien-Hoa) | |||
Sở tham biện (Inspections) | |||
- Biên Hòa |
5
|
99
|
|
- Bà Rịa |
3
|
108
|
|
- Long Thành |
7
|
190
|
37 học sinh thành niên theo học một lớp do chính quyền tổ chức |
- Thủ Đầu Một |
6
|
161
|
|
Tỉnh Vĩnh Long (Province de Vinh-Long) | |||
Địa hạt (Inspections) | |||
- Vĩnh Long |
10
|
428
|
|
- Bắc Trang (Nam) |
2
|
78
|
Một trường 61 học sinh, điều hành bởi các tu sĩ đạo Ki-tô |
- Bắc Trang (Nữ) |
2
|
156
|
|
- Bến Tre |
3
|
165
|
130 dân vệ theo một lớp học đặc biệt dành riêng cho họ |
- Mỏ Cày (Nam) |
6
|
420
|
|
- Mỏ Cày (Nữ) |
2
|
278
|
|
- Trà Vinh |
3
|
97
|
|
Tỉnh Châu Đốc (Province de Châu Đốc) | |||
Sở tham biện (Inspections) | |||
- Châu Đốc |
2
|
67
|
|
- Cần Thơ |
9
|
317
|
28 dân vệ theo một lớp học đặc biệt dành riêng cho họ |
- Long Xuyên |
5
|
180
|
|
- Sa Đéc |
5
|
187
|
|
- Sóc Trăng |
4
|
99
|
|
Tỉnh Hà Tiên (Province de Hà Tiên ) | |||
Sở tham biện (Inspections) | |||
- Hà Tiên |
1
|
8
|
|
- Rạch Giá |
2
|
38
|
|
Tổng cộng |
139
|
5
578
|
(trích : Annuaire de la Cochinchine Française, 1874) |
trường |
học sinh |
||
Trường sư phạm Sài Gòn (Ecole normale de Saigon) |
1
|
80
|
|
Trường tỉnh Sài Gòn (Institution municipale de Saigon) |
1
|
131
|
|
Trường Bá Đa Lộc tại Sài Gòn (Nam) |
1
|
128
|
|
Trường La Ste Enfance (Nữ) |
1
|
113
|
|
Trường La Ste Enfance (Nam) |
1
|
52
|
|
Trường La Ste Enfance,Mỹ Tho (Nữ) |
1
|
50
|
|
Trường La Ste Enfance,Mỹ Tho (Nam) |
1
|
25
|
|
Chủng Viện Saigon |
1
|
127
|
|
Tỉnh Sài Gòn (Province de Saigon) | |||
Địa hạt (Arrondissements) | |||
- Sài gòn |
5
|
98
|
|
- Chợ Quán (Nữ) |
1
|
28
|
|
- Chợ Lớn |
11
|
285
|
|
- Tân An |
1
|
108
|
|
- Tây Ninh |
3
|
108
|
|
- Gò Công |
6
|
220
|
|
Tỉnh Mỹ Tho (Province de Mỹ Tho) | |||
Địa hạt (Arrondissements) | |||
- Mỹ Tho (trường phi tôn giáo) |
1
|
250
|
|
- Mỹ Tho (trương dòng) |
1
|
90
|
|
Tỉnh Biên Hòa (Province de Bien-Hoa) | |||
Địa hạt (Arrondissements) | |||
- Biên Hòa |
8
|
203
|
|
- Bà Rịa |
1
|
110
|
|
- Thủ Đầu Một |
1
|
120
|
|
Tỉnh Vĩnh Long (Province de Vinh-Long) | |||
Địa hạt (Arrondissements) | |||
- Vĩnh Long |
18
|
625
|
|
- Bến Tre |
13
|
158
|
|
- Trà Vinh |
3
|
152
|
|
Tỉnh Châu Đốc (Province de Châu Đốc ) | |||
Địa hạt (Arrondissements) | |||
- Châu Đốc |
2
|
80
|
|
- Trà Ôn |
9
|
158
|
|
- Long Xuyên |
1
|
50
|
|
- Sa Đéc |
7
|
247
|
|
- Sóc Trăng |
3
|
90
|
|
Tỉnh Hà Tiên (Province de Hà Tiên ) | |||
Địa hạt (Arrondissements) | |||
- Hà Tiên |
2
|
60
|
|
- Rạch Giá |
2
|
60
|
|
|
107
|
4006
|
(trích : Annuaire de la Cochinchine Française, 1876) |
|
||
Trường trung học bản xứ Sài Gòn (Collège indigène de Saigon) |
83
|
|
Trường tỉnh Sài Gòn (Institution municipale de Saigon) |
52
|
|
Trường trung học Bá Đa Lộc tại Sài Gòn (Nam) |
136
|
|
Trường Đạo Mỹ Tho |
123
|
|
Trường Đạo Vĩnh Long |
66
|
|
Trường
La Sainte Enfance Sài Gòn (Nữ)
Trường La Sainte Enfance Sài Gòn (Nam) |
140
50 |
190
|
Trường
La Sainte Enfance Mỹ Tho (Nữ)
Trường La Sainte Enfance Mỹ Tho (Nam) |
85
20 |
105
|
Trường La Sainte Enfance Vĩnh Long (Nữ) |
90
|
|
Chủng Viện Saigon |
140
|
|
Trường Taberd, tại Sài Gòn |
26
|
|
Trường tiểu học địa hạt (Ecoles primaires d'arrondissements) | ||
- Sài gòn |
142
|
|
- Chợ Lớn |
90
|
|
- Mỹ Tho |
68
|
|
- Vĩnh Long |
45
|
|
- Bến Tre |
63
|
|
- Sóc Trăng |
-
|
|
Trường bản xứ (Ecoles indigènes) | ||
- Biên Hòa |
52
|
|
- Rạch Giá |
53
|
|
- Trà Vinh |
100
|
|
- Châu Đốc |
26
|
|
- Sa Đéc |
60
|
|
- Trà Ôn |
20
|
|
- Tân An |
46
|
|
- Tây Ninh |
50
|
|
- Bà Rịa |
39
|
|
- Gò Công |
62
|
|
- Long Xuyên |
2
|
|
- Thủ Đầu Một |
50
|
|
- Hà Tiên |
60
|
|
- Phú Quốc |
20
|
|
Tổng cộng |
2059
|
(trích : Annuaire de la Cochinchine Française, 1878) |
|
||
Trường trung học Chasseloup-Laubat |
127
|
|
Trường tỉnh (Institution municipale) |
26
|
|
Trường trung học Bá Đa Lộc |
139
|
|
Trường Đạo Mỹ Tho |
141
|
|
Trường Đạo Vĩnh Long |
45
|
|
Trường La Sainte Enfance Sài Gòn (Nữ) |
323
|
|
Trường La Sainte Enfance Sài Gòn (Nam) |
35
|
|
Trường La Sainte Enfance Mỹ Tho (Nữ) |
43
|
|
Trường La Sainte Enfance Mỹ Tho (Nam) |
17
|
|
Trường La Sainte Enfance Vĩnh Long (Nữ) |
75
|
|
Trường La Sainte Enfance Biên Hòa (Nữ) |
40
|
|
Chủng Viện Saigon |
147
|
|
Trường Taberd, tại Sài Gòn |
26
|
|
Trường tư cho nữ sinh (Ecole libre de filles) do bà Dussutour điều hành |
12
|
|
Trường tiểu học địa hạt (Ecoles primaires d'arrondissements) do người Pháp điều hành | ||
- Sài gòn (Bình Hòa) |
120
|
|
- Chợ Lớn |
90
|
|
- Mỹ Tho |
20
|
|
- Vĩnh Long |
31
|
|
- Bến Tre |
52
|
|
- Sóc Trăng |
47
|
|
- Biên Hòa |
90
|
|
Trường tiểu học địa hạt (Ecoles primaires d'arrondissements) do giáo viên An Nam điều hành | ||
- Rạch Giá |
14
|
|
- Trà Vinh |
16
|
|
- Châu Đốc |
10
|
|
- Sa Đéc |
27
|
|
- Cần Thơ |
50
|
|
- Tân An |
16
|
|
- Tây Ninh |
12
|
|
- Bà Rịa |
42
|
|
- Gò Công |
30
|
|
- Long Xuyên |
14
|
|
- Thủ Đầu Một |
20
|
|
- Hà Tiên |
5
|
|
- Phú Quốc |
22
|
|
- Phnom Penh |
25
|
|
Trường của Hội truyền giáo (Ecoles des missionnaires) | ||
-
Tại Cái Mơn (Bến Tre)
Nam
Nữ |
100
100 |
200
|
- Tại Mặc-bắc, Bãi-xàu và Giồng rùm (Trà Vinh) |
40
|
(trích : Annuaire de la Cochinchine Française, 1879) |
|
||
Trường trung học Chasseloup-Laubat |
130
|
|
Trường tỉnh (Institution municipale) |
25
|
|
Trường trung học Bá Đa Lộc (Adran) |
148
|
|
Trường Đạo Mỹ Tho |
143
|
|
Trường Đạo Vĩnh Long |
60
|
|
Trường La Sainte Enfance Sài Gòn (Nam) |
35
|
|
Trường La Sainte Enfance Sài Gòn (Nữ) |
320
|
|
Trường La Sainte Enfance Mỹ Tho (Nam) |
58
|
|
Trường La Sainte Enfance Mỹ Tho (Nữ) |
100
|
|
Trường La Sainte Enfance Vĩnh Long (Nữ) |
62
|
|
Chủng Viện Saigon |
147
|
|
Trường Taberd, tại Sài Gòn |
26
|
|
Trường tư cho nữ sinh (Ecole libre de filles) do bà Dussutour điều hành |
12
|
|
Trường tiểu học địa hạt (Ecoles primaires d'arrondissements) do người Pháp điều hành | ||
- Sài gòn |
152
|
|
- Biên Hòa |
83
|
|
- Mỹ Tho |
102
|
|
- Chợ Lớn |
90
|
|
- Vĩnh Long |
40
|
|
- Bến Tre |
52
|
|
- Sóc Trăng |
70
|
|
- Phnom Penh |
25
|
|
Trường tiểu học địa hạt (Ecoles primaires d'arrondissements) do giáo viên An Nam điều hành | ||
- Tây Ninh |
12
|
|
- Thủ Đầu Một |
33
|
|
- Bà Rịa |
-
|
|
- Tân An |
3
|
|
- Gò Công |
36
|
|
- Trà Vinh |
45
|
|
- Sa Đéc |
27
|
|
- Châu Đốc |
10
|
|
- Hà Tiên |
6
|
|
- Long Xuyên |
35
|
|
- Rạch Giá |
16
|
|
- Cần Thơ |
-
|
|
- Phú Quốc |
-
|
|
Trường của Hội truyền giáo (Ecoles des missionnaires) | ||
-
Tại Cái Mơn (Bến Tre)
Nam
Nữ |
40
30 |
70
|
- Tại Mặc-bắc, Bãi-xàu và Giồng rùm (Trà Vinh) |
140
|
|
Tổng cộng |
2313
|
(trích : Annuaire de la Cochinchine Française, 1881) |
|
|
|
Giáo sư Pháp |
Giáo sư An Nam |
trung bình học sinh |
Học sinh Nam | ||||
Sài Gòn : Trường tỉnh (École municipale) |
1
|
2
|
-
|
30
|
Sài
Gòn : Trường tiểu học (lớp dự bị)
14 nữ sinh theo học, (*) 2 giáo viên nữ Pháp |
1
|
2(*)
|
2
|
72
|
Sài Gòn : Trường trung học (collège) Chasseloup-Laubat |
1
|
9
|
11
|
285
|
Sài Gòn : Trường trung học Bá Đa Lộc (Adran) |
1
|
7
|
4
|
180
|
Sài Gòn : Trường Taberd (trường đạo) |
1
|
1
|
-
|
30
|
Trường Bình Hòa (địa hạt Sài Gòn) |
1
|
2
|
6
|
230
|
Trường Mỹ Tho |
1
|
3
|
6
|
157
|
Trường đạo Mỹ Tho |
1
|
4
|
2
|
205
|
Trường Vĩnh Long |
1
|
2
|
4
|
150
|
Trường đạo Vĩnh Long |
1
|
4
|
1
|
90
|
Trường Biên Hòa |
1
|
1
|
3
|
105
|
Trường Sóc Trăng |
1
|
1
|
3
|
57
|
Trường Bến Tre |
1
|
1
|
5
|
140
|
Trường Hoa Chợ Lớn (trường tỉnh ngoại trú) |
1
|
1
|
1
|
20
|
Trường Chợ Lớn |
1
|
1
|
5
|
145
|
Trung đoàn lính An Nam |
519
|
|||
|
15
|
41
|
53
|
2365
|
Học sinh Nữ | ||||
Sài Gòn : | ||||
Trường La Sainte-Enfance (Viện mồ côi) |
1
|
24
|
8
|
435
|
Trường La Sainte-Enfance (Tân Định) |
1
|
5
|
3
|
130
|
Trường La Sainte-Enfance (Chợ Lớn) |
1
|
2
|
2
|
35
|
Trường La Sainte-Enfance (Mỹ Tho) |
3
|
5
|
3
|
170
|
Trường La Sainte-Enfance (Vĩnh Long) |
2
|
4
|
3
|
71
|
Trường La Sainte-Enfance (Biên Hòa) |
3
|
5
|
3
|
81
|
Sài Gòn : Trường tỉnh do bà Dussutour điều hành |
1
|
2
|
-
|
32
|
Sài Gòn : Trường Địa hạt |
7
|
3
|
5
|
239
|
Châu Đốc |
1
|
2
|
2
|
42
|
Chợ Lớn |
1
|
2
|
1
|
25
|
Long Xuyên |
10
|
8
|
6
|
146
|
Sóc Trăng |
2
|
2
|
-
|
20
|
Tây Ninh |
2
|
2
|
-
|
69
|
|
|
Địa
hạt
(Arrondissements) |
|
|
|
|
trung bình học sinh |
Học sinh Nam | |||||
Bà Rịa |
4
|
44
|
26
|
26
|
363
|
Bến Tre |
20
|
189
|
28
|
22
|
904
|
Biên Hòa |
10
|
145
|
32
|
32
|
850
|
Cần Thơ |
8
|
109
|
22
|
24
|
1610
|
Châu Đốc |
8
|
93
|
8
|
8
|
303
|
Chợ Lớn (tỉnh lị) |
-
|
-
|
20
|
20
|
285
|
Chợ Lớn (địa hạt) |
12
|
207
|
26
|
26
|
568
|
Gò Công |
5
|
50
|
45
|
72
|
926
|
Hà Tiên |
4
|
15
|
8
|
8
|
150
|
Long Xuyên |
8
|
63
|
28
|
24
|
679
|
Mỹ Tho |
15
|
202
|
18
|
18
|
894
|
Rạch Giá |
10
|
99
|
-
|
-
|
-
|
Sa Đéc |
9
|
97
|
10
|
11
|
689
|
Sài Gòn (tỉnh lị) |
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sài Gòn (địa hạt) |
18
|
230
|
48
|
51
|
1456
|
Sóc Trăng |
14
|
135
|
17
|
19
|
1307
|
Tân An |
10
|
119
|
98
|
105
|
1750
|
Tây Ninh |
10
|
73
|
24
|
24
|
554
|
Thủ Đầu Một |
6
|
85
|
13
|
15
|
500
|
Trà Vinh |
13
|
201
|
33
|
40
|
300
|
Vĩnh long |
13
|
183
|
26
|
26
|
816
|
Trung đoàn lính An Nam |
1176
|
||||
Tổng cộng |
197
|
2339
|
530
|
571
|
16077
|
Học sinh Nữ | |||||
Bà Rịa |
4
|
44
|
1
|
1
|
91
|
Biên Hòa |
10
|
145
|
1
|
1
|
87
|
Châu Đốc |
8
|
93
|
1
|
1
|
42
|
Long Xuyên |
8
|
63
|
2
|
2
|
146
|
Sài Gòn (địa hạt) |
18
|
230
|
3
|
3
|
239
|
Sóc Trăng |
14
|
135
|
1
|
1
|
20
|
Tây Ninh |
10
|
73
|
2
|
2
|
69
|
Thủ Đầu Một |
6
|
85
|
2
|
2
|
182
|
Trà Vinh |
13
|
201
|
1
|
1
|
96
|
Vĩnh Long |
13
|
183
|
2
|
4
|
140
|
Tổng cộng |
104
|
1252
|
16
|
18
|
1112
|
|
Các trường này điều hành không theo quy chế nào, do đó các con số đưa ra chỉ có tính cách phỏng chừng. |
Địa
hạt
(Arrondissements) |
|
|
|
|
học sinh |
Bà Rịa |
4
|
44
|
16
|
16
|
153
|
Bến Tre |
20
|
189
|
-
|
-
|
-
|
Biên Hòa |
10
|
145
|
16
|
16
|
393
|
Cần Thơ |
8
|
109
|
-
|
-
|
-
|
Châu Đốc |
8
|
93
|
37
|
37
|
285
|
Chợ Lớn (tỉnh lị) |
-
|
-
|
5
|
5
|
73
|
Chợ Lớn (địa hạt) |
12
|
207
|
49
|
49
|
568
|
Gò Công |
5
|
50
|
9
|
9
|
134
|
Hà Tiên |
4
|
15
|
-
|
-
|
-
|
Long Xuyên |
8
|
63
|
50
|
51
|
660
|
Mỹ Tho |
15
|
202
|
165
|
165
|
3317
|
Rạch Giá |
10
|
99
|
15
|
15
|
223
|
Sa Đéc |
9
|
97
|
55
|
55
|
655
|
Sài Gòn (tỉnh lị) |
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sài Gòn (địa hạt) |
18
|
230
|
16
|
16
|
520
|
Sóc Trăng |
14
|
135
|
44
|
51
|
316
|
Tân An |
10
|
119
|
2
|
2
|
28
|
Tây Ninh |
10
|
73
|
31
|
31
|
471
|
Thủ Đầu Một |
6
|
85
|
33
|
33
|
315
|
Trà Vinh |
13
|
201
|
-
|
-
|
-
|
Vĩnh long |
13
|
183
|
56
|
56
|
595
|
Tổng cộng |
197
|
2339
|
599
|
607
|
8706
|
(trích : Annuaire de la Cochinchine Française, 1885) |
|
|
|
Giáo sư Pháp |
Giáo sư An Nam |
học sinh |
Học sinh Nam | ||||
Sài Gòn : Trường tỉnh (École municipale) |
1
|
4
|
2
|
116
|
Sài Gòn : Trường trung học (collège) Chasseloup-Laubat |
1
|
12
|
11
|
352
|
Sài Gòn : Trường trung học Bá Đa Lộc (Adran) |
1
|
7
|
9
|
210
|
Sài Gòn : Trường Taberd (trường đạo) |
1
|
2
|
2
|
76
|
Trường Bình Hòa |
1
|
3
|
7
|
186
|
Trường trung học (collège) Mỹ Tho |
1
|
9
|
6
|
265
|
Trường Vĩnh Long |
1
|
2
|
4
|
76
|
Trường Biên Hòa |
1
|
3
|
4
|
132
|
Trường Sóc Trăng |
1
|
2
|
4
|
75
|
Trường Bến Tre |
1
|
3
|
5
|
196
|
Trường Chợ Lớn |
1
|
2
|
4
|
144
|
Trường Gò Công |
1
|
1
|
3
|
110
|
Trường Tây Ninh |
1
|
1
|
3
|
59
|
|
13
|
51
|
64
|
1997
|
|
||||
Trường Hà Tiên |
1
|
-
|
2
|
30
|
Trường Long Xuyên |
1
|
-
|
2
|
65
|
Trường Sa Đéc |
1
|
-
|
2
|
27
|
Trường Tân An |
1
|
-
|
3
|
82
|
Trường Thủ Đầu Một |
1
|
-
|
2
|
37
|
Trường Trà Vinh |
1
|
-
|
2
|
32
|
Trường Rạch Giá |
1
|
-
|
1
|
-
|
|
7
|
-
|
14
|
273
|
Học sinh Nữ | ||||
Sài Gòn : Trường tỉnh (École municipale) |
1
|
5
|
-
|
57
|
Sài Gòn : Trường La Sainte-Enfance (Nội trú và mồ côi) |
1
|
10
|
8
|
311
|
Sài Gòn : Trường Tân Định |
1
|
2
|
2
|
158
|
Trường Chợ Lớn |
1
|
2
|
1
|
45
|
Trường Mỹ Tho |
1
|
3
|
1
|
712
|
Trường Vĩnh Long |
1
|
2
|
-
|
90
|
Trường Biên Hòa |
1
|
3
|
1
|
36
|
|
7
|
27
|
13
|
1409
|
|
Địa
hạt
(Arrondissements) |
|
|
|
|
học sinh |
Học sinh Nam | |||||
Bà Rịa |
4
|
44
|
16
|
16
|
424
|
Bến Tre |
21
|
183
|
60
|
60
|
1767
|
Biên Hòa |
16
|
192
|
36
|
36
|
985
|
Cần Thơ |
11
|
119
|
9
|
9
|
565
|
Châu Đốc |
10
|
99
|
28
|
28
|
1571
|
Chợ Lớn (địa hạt) |
12
|
207
|
13
|
13
|
353
|
Gò Công |
4
|
50
|
37
|
37
|
2153
|
Hà Tiên |
4
|
15
|
6
|
6
|
106
|
Long Xuyên |
8
|
63
|
14
|
14
|
828
|
Mỹ Tho |
15
|
202
|
29
|
29
|
1108
|
Rạch Giá |
7
|
99
|
5
|
5
|
133
|
Sa Đéc |
9
|
88
|
11
|
11
|
453
|
Sài Gòn (tỉnh lị) |
18
|
58
|
82
|
82
|
1922
|
Sóc Trăng |
11
|
134
|
11
|
11
|
390
|
Tân An |
10
|
120
|
23
|
23
|
848
|
Tây Ninh |
10
|
72
|
29
|
29
|
822
|
Thủ Đầu Một |
10
|
102
|
15
|
15
|
742
|
Trà Vinh |
13
|
200
|
19
|
19
|
1076
|
Vĩnh long |
13
|
183
|
15
|
15
|
826
|
Địa hạt 20 |
2
|
-
|
2
|
2
|
107
|
Bạc Liêu |
2
|
29
|
16
|
16
|
424
|
Côn Đảo |
1
|
3
|
1
|
1
|
10
|
Tổng cộng |
211
|
2262
|
477
|
477
|
17613
|
Học sinh Nữ | |||||
Bà Rịa |
4
|
44
|
2
|
3
|
83
|
Biên Hòa |
16
|
192
|
1
|
1
|
24
|
Châu Đốc |
10
|
99
|
3
|
3
|
50
|
Long Xuyên |
-
|
-
|
-
|
||
Sài Gòn (địa hạt) |
18
|
208
|
6
|
6
|
450
|
Sóc Trăng |
11
|
134
|
1
|
1
|
19
|
Tây Ninh |
10
|
72
|
2
|
2
|
65
|
Thủ Đầu Một |
10
|
102
|
3
|
3
|
225
|
Trà Vinh |
13
|
200
|
1
|
1
|
80
|
Vĩnh Long |
13
|
183
|
2
|
2
|
132
|
Tổng cộng |
105
|
1234
|
21
|
21
|
1128
|
|
Địa
hạt
(Arrondissements) |
|
|
|
|
học sinh |
Bà Rịa |
4
|
44
|
4
|
4
|
50
|
Bến Tre |
21
|
183
|
18
|
18
|
228
|
Biên Hòa |
16
|
192
|
7
|
7
|
150
|
Cần Thơ |
11
|
119
|
-
|
-
|
-
|
Châu Đốc |
10
|
99
|
5
|
5
|
58
|
Chợ Lớn (tỉnh lị) |
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chợ Lớn (địa hạt) |
12
|
207
|
40
|
40
|
430
|
Gò Công |
4
|
50
|
20
|
20
|
200
|
Hà Tiên |
4
|
15
|
-
|
-
|
-
|
Long Xuyên |
8
|
63
|
-
|
-
|
-
|
Mỹ Tho |
15
|
202
|
38
|
38
|
465
|
Rạch Giá |
7
|
99
|
10
|
10
|
186
|
Sa Đéc |
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sài Gòn (địa hạt) |
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Sóc Trăng |
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tân An |
10
|
120
|
2
|
2
|
50
|
Tây Ninh |
10
|
72
|
4
|
4
|
45
|
Thủ Đầu Một |
10
|
102
|
11
|
11
|
70
|
Trà Vinh |
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vĩnh long |
13
|
183
|
42
|
42
|
310
|
Bạc Liêu |
2
|
29
|
8
|
8
|
112
|
Tổng cộng |
157
|
1779
|
209
|
209
|
2354
|
(trích : Annuaire de la Cochinchine Française, 1886) |
|
|
Số trường |
Giáo sư Pháp |
Giáo sư An Nam |
học sinh |
|
||||
Học sinh Nam | ||||
Trường trung học Chasseloup-Laubat |
1
|
12
|
20
|
400
|
Trường trung học Bá Đa Lộc (Collège d'Adran) |
1
|
11
|
12
|
270
|
Trường trung học Mỹ Tho |
1
|
10
|
11
|
259
|
Trường tiểu học Bến Tre |
1
|
3
|
8
|
255
|
Trường tiểu học Gia Định |
1
|
3
|
7
|
183
|
Trường tiểu học Biên Hòa |
1
|
3
|
5
|
127
|
Trường tiểu học Vĩnh Long |
1
|
2
|
4
|
96
|
Trường tiểu học Sóc Trăng |
1
|
2
|
4
|
73
|
Trường tiểu học Gò Công |
1
|
1
|
4
|
96
|
Trường tiểu học Tây Ninh |
1
|
1
|
3
|
70
|
|
10
|
48
|
78
|
1829
|
Học sinh Nữ | ||||
Trường tỉnh Sài Gòn(École municipale de Saigon) |
1
|
3
|
-
|
52
|
Trường La Sainte-Enfance (Nội trú và mồ côi) |
1
|
10
|
8
|
366
|
Trường Tân Định |
1
|
2
|
2
|
165
|
Trường Chợ Lớn |
1
|
2
|
1
|
45
|
Trường Mỹ Tho |
1
|
3
|
1
|
160
|
Trường Vĩnh Long |
1
|
2
|
-
|
18
|
Trường Biên Hòa |
1
|
3
|
1
|
56
|
|
7
|
25
|
13
|
942
|
|
Địa
hạt
(Arrondissements) |
|
Giáo sư Âu |
Giáo sư bản xứ |
học sinh |
|
Bạc Liêu | Trường tổng |
5
|
5
|
326
|
|
Trường làng |
11
|
11
|
362
|
||
Trường chữ nho |
3
|
3
|
73
|
||
Bà Rịa | Trường tổng |
4
|
4
|
176
|
|
Trường chữ nho |
4
|
4
|
62
|
||
Trường đạo |
4
|
4
|
204
|
||
Bến Tre | Trường địa hạt |
1
|
3
|
7
|
248
|
Trường tổng |
20
|
40
|
1000
|
||
Trường đạo |
6
|
10
|
500
|
||
Biên Hòa | Trường địa hạt |
1
|
3
|
5
|
127
|
Trường tổng |
10
|
24
|
538
|
||
Trường chữ nho |
18
|
18
|
370
|
||
Trường đạo |
7
|
10
|
341
|
||
Cần Thơ | Trường tổng |
11
|
14
|
369
|
|
Trường đạo |
1
|
2
|
40
|
||
Châu Đốc | Trường tổng |
10
|
10
|
734
|
|
Trường làng |
19
|
19
|
723
|
||
Trường chữ nho |
15
|
15
|
528
|
||
Trường đạo |
1
|
2
|
1
|
32
|
|
Chợ Lớn | Trường tổng |
14
|
14
|
458
|
|
Trường chữ nho |
47
|
47
|
624
|
||
Trường đạo |
4
|
5
|
151
|
||
Gò Công | Trường địa hạt |
1
|
1
|
4
|
127
|
Trường tổng |
4
|
4
|
145
|
||
Trường làng |
33
|
33
|
1894
|
||
Trường chữ nho |
37
|
37
|
2039
|
||
Hà Tiên | Trường địa hạt |
1
|
2
|
22
|
|
Trường tổng |
3
|
3
|
60
|
||
Trường chữ nho |
1
|
1
|
12
|
||
Long Xuyên | Trường địa hạt |
1
|
2
|
70
|
|
Trường tổng |
7
|
14
|
500
|
||
Trường chữ nho |
14
|
14
|
225
|
||
Trường đạo |
3
|
3
|
3
|
300
|
|
Mỹ Tho | Trường trung học |
1
|
6
|
-
|
94
|
Trường địa hạt (trường phụ) |
1
|
4
|
3
|
166
|
|
Trường tổng |
15
|
15
|
632
|
||
Trường làng |
23
|
23
|
357
|
||
Trường chữ nho |
55
|
55
|
639
|
||
Trường đạo |
13
|
13
|
338
|
||
Rạch Giá | Trường địa hạt |
1
|
2
|
53
|
|
Trường tổng |
6
|
7
|
196
|
||
Sa Đéc | Trường địa hạt |
1
|
2
|
45
|
|
Trường tổng |
12
|
12
|
729
|
||
Trường chữ nho |
30
|
30
|
485
|
||
Trường đạo |
1
|
1
|
-
|
57
|
|
Sài Gòn | Trường địa hạt |
1
|
3
|
6
|
203
|
Trường tổng |
16
|
19
|
1100
|
||
Trường làng |
5
|
5
|
80
|
||
Trường chữ nho |
50
|
50
|
705
|
||
Trường đạo |
8
|
8
|
143
|
||
Sóc Trăng | Trường địa hạt |
1
|
1
|
4
|
57
|
Trường tổng |
11
|
11
|
390
|
||
Trường chữ Căm-bốt |
29
|
29
|
263
|
||
Trường chữ nho |
31
|
31
|
1005
|
||
Trường đạo |
2
|
2
|
50
|
||
Tân An | Trường địa hạt |
1
|
3
|
87
|
|
Trường tổng |
23
|
23
|
800
|
||
Tây Ninh | Trường địa hạt |
1
|
1
|
3
|
70
|
Trường tổng |
10
|
10
|
208
|
||
Trường chữ nho |
1
|
1
|
35
|
||
Trường đạo |
2
|
2
|
-
|
152
|
|
Thủ Đầu Một | Trường địa hạt |
1
|
2
|
46
|
|
Trường tổng |
6
|
6
|
372
|
||
Trường chữ nho |
18
|
18
|
160
|
||
Trường đạo |
6
|
6
|
250
|
||
Trà Vinh | Trường địa hạt |
1
|
2
|
60
|
|
Trường tổng |
14
|
16
|
960
|
||
Trường chữ nho |
41
|
41
|
810
|
||
Trường đạo |
3
|
4
|
3
|
558
|
|
Vĩnh long | Trường địa hạt |
1
|
2
|
4
|
78
|
Trường tổng |
16
|
16
|
614
|
||
Trường chữ nho |
27
|
27
|
334
|
||
Trường đạo |
3
|
2
|
8
|
189
|
|
Địa hạt 20 | Trường tổng |
2
|
3
|
134
|
|
Trường chữ nho |
5
|
5
|
127
|
||
Trường đạo |
4
|
4
|
262
|
||
Tổng cộng |
820
|
38
|
917
|
27473
|
|
|
Giáo sư Âu |
Giáo sư bản xứ |
học sinh |
||
Trường địa hạt |
16
|
24
|
51
|
1553
|
|
Trường tổng |
219
|
-
|
270
|
10441
|
|
Trường làng |
91
|
-
|
91
|
3416
|
|
Trường chữ nho |
426
|
-
|
426
|
8496
|
|
Trường đạo |
68
|
14
|
79
|
3567
|
|
Tổng cộng |
820
|
38
|
917
|
27473
|
(trích : Annuaire de la Cochinchine Française, 1887) |
|
|
Số trường |
Giáo sư Pháp |
Giáo sư An Nam |
học sinh |
Học sinh Nam | ||||
Sài Gòn : Trường tỉnh (École municipale) |
1
|
3
|
1
|
122
|
Sài Gòn : Trường trung học (collège) Chasseloup-Laubat |
1
|
12
|
19
|
400
|
Sài Gòn : Trường trung học Adran |
1
|
9
|
19
|
262
|
Sài Gòn : Trường Taberd (trường đạo) |
1
|
2
|
1
|
117
|
Trường Gia Định |
1
|
3
|
7
|
200
|
Trường trung học (collège) Mỹ Tho |
1
|
8
|
16
|
260
|
Trường Vĩnh Long |
1
|
2
|
5
|
132
|
Trường Biên Hòa |
1
|
3
|
5
|
147
|
Trường Sóc Trăng |
1
|
2
|
4
|
78
|
Trường Bến Tre |
1
|
3
|
8
|
277
|
Trường Chợ Lớn |
1
|
2
|
3
|
218
|
Trường Gò Công |
1
|
1
|
4
|
133
|
Trường Tây Ninh |
1
|
1
|
4
|
96
|
Trường Sa Đéc |
1
|
1
|
3
|
127
|
|
14
|
52
|
99
|
2578
|
Học sinh Nữ | ||||
Sài Gòn : Trường tỉnh (École municipale) |
1
|
3
|
"
|
65
|
Sài Gòn : Trường Sainte-Enfance (Nội trú và mồ côi) |
1
|
10
|
8
|
389
|
Sài Gòn : Trường Tân Định (điều hành bởi nữ tu dòng Saint-Paul de Chartres) |
1
|
3
|
2
|
210
|
Trường Chợ Lớn |
1
|
2
|
2
|
48
|
Trường Mỹ Tho |
1
|
4
|
3
|
161
|
Trường Vĩnh Long |
1
|
4
|
3
|
127
|
Trường Biên Hòa |
1
|
2
|
1
|
55
|
|
7
|
28
|
19
|
1055
|
Trường huyện điều hành do quỹ thuộc địa tài trợ, các trường hàng tổng điều hành dựa vào ngân sách các tỉnh; các trường khác sống do trợ cấp của các làng xã hay các tư nhân. |
Địa
hạt
(Arrondissements) |
|
Giáo sư Âu |
Giáo sư bản xứ |
học sinh |
|
Bạc Liêu | Trường tổng |
5
|
9
|
262
|
|
Trường làng |
12
|
12
|
405
|
||
Trường chữ nho |
4
|
4
|
75
|
||
Bà Rịa | Trường tổng |
4
|
4
|
164
|
|
Trường chữ nho |
4
|
4
|
164
|
||
Trường đạo |
4
|
4
|
150
|
||
Bến Tre | Trường địa hạt |
1
|
3
|
7
|
228
|
Trường tổng |
20
|
40
|
1000
|
||
Trường đạo |
6
|
10
|
500
|
||
Biên Hòa | Trường địa hạt |
1
|
2
|
5
|
149
|
Trường tổng |
10
|
24
|
438
|
||
Trường chữ nho |
11
|
11
|
252
|
||
Trường đạo |
9
|
11
|
433
|
||
Cần Thơ | Trường tổng |
12
|
12
|
670
|
|
Trường chữ nho |
40
|
40
|
800
|
||
Trường đạo |
1
|
1
|
40
|
||
Châu Đốc | Trường tổng |
10
|
10
|
470
|
|
Trường làng |
6
|
6
|
130
|
||
Trường chữ nho |
11
|
11
|
126
|
||
Trường chữ Căm-bốt |
32
|
32
|
297
|
||
Trường đạo |
3
|
4
|
4
|
338
|
|
Chợ Lớn | Trường tổng |
14
|
14
|
456
|
|
Trường chữ nho |
47
|
47
|
630
|
||
Trường đạo |
4
|
5
|
151
|
||
Gò Công | Trường địa hạt |
1
|
1
|
4
|
96
|
Trường tổng |
4
|
8
|
150
|
||
Trường làng |
32
|
64
|
2065
|
||
Hà Tiên | Trường địa hạt |
1
|
2
|
28
|
|
Trường tổng |
2
|
4
|
55
|
||
Trường chữ nho |
2
|
2
|
38
|
||
Long Xuyên | Trường địa hạt |
1
|
2
|
47
|
|
Trường tổng |
7
|
14
|
234
|
||
Trường chữ nho |
38
|
38
|
531
|
||
Trường đạo |
3
|
3
|
2
|
192
|
|
Mỹ Tho | Trường trung học cấp 2 |
1
|
2
|
90
|
|
Trường trung học địa hạt |
1
|
4
|
15
|
190
|
|
Trường tổng |
15
|
16
|
774
|
||
Trường làng |
29
|
29
|
513
|
||
Trường chữ nho |
9
|
9
|
259
|
||
Trường đạo |
7
|
15
|
286
|
||
Rạch Giá | Trường địa hạt |
1
|
2
|
20
|
|
Trường tổng |
5
|
6
|
176
|
||
Trường làng |
1
|
1
|
15
|
||
Trường chữ nho |
5
|
5
|
90
|
||
Trường chữ Căm-bốt |
17
|
17
|
170
|
||
Sa Đéc | Trường địa hạt |
1
|
1
|
2
|
122
|
Trường tổng |
12
|
12
|
835
|
||
Trường chữ nho |
70
|
70
|
890
|
||
Trường đạo |
1
|
1
|
59
|
||
Sài Gòn (Gia Định) | Trường địa hạt |
1
|
3
|
6
|
210
|
Trường tổng |
17
|
20
|
1150
|
||
Trường chữ nho |
50
|
50
|
707
|
||
Trường đạo |
7
|
7
|
658
|
||
Sóc Trăng | Trường địa hạt |
1
|
1
|
4
|
57
|
Trường tổng |
11
|
11
|
390
|
||
Trường chữ nho |
34
|
34
|
1110
|
||
Trường chữ Căm-bốt |
29
|
29
|
263
|
||
Trường đạo |
2
|
2
|
50
|
||
Tân An | Trường địa hạt |
1
|
3
|
63
|
|
Trường tổng |
14
|
24
|
673
|
||
Tây Ninh | Trường địa hạt |
1
|
1
|
44
|
102
|
Trường tổng |
10
|
10
|
232
|
||
Trường chữ nho |
1
|
1
|
34
|
||
Trường đạo |
2
|
2
|
150
|
||
Thủ Đầu Một | Trường địa hạt |
1
|
2
|
53
|
|
Trường tổng |
6
|
13
|
430
|
||
Trường chữ nho |
18
|
18
|
380
|
||
Trường đạo |
8
|
8
|
470
|
||
Trà Vinh | Trường địa hạt |
1
|
2
|
30
|
|
Trường tổng |
14
|
15
|
849
|
||
Trường chữ nho |
75
|
75
|
700
|
||
Trường đạo |
3
|
3
|
3
|
340
|
|
Vĩnh long | Trường địa hạt |
1
|
2
|
5
|
130
|
Trường tổng |
16
|
16
|
614
|
||
Trường chữ nho |
25
|
25
|
375
|
||
Trường đạo |
2
|
2
|
106
|
||
Huyện 20 | Trường tổng |
2
|
3
|
165
|
|
Trường chữ nho |
5
|
5
|
133
|
||
Trường đạo |
4
|
4
|
379
|
||
Tổng cộng |
899
|
35
|
1065
|
27256
|
|
|
Giáo sư Âu |
Giáo sư bản xứ |
học sinh |
||
Trường địa hạt |
16
|
20
|
65
|
1615
|
|
Trường tổng |
210
|
285
|
10187
|
||
Trường làng |
80
|
112
|
3128
|
||
Trường chữ nho |
527
|
527
|
8024
|
||
Trường đạo |
66
|
15
|
76
|
4302
|
|
Tổng cộng |
899
|
35
|
1065
|
27256
|
(trích : Annuaire de la Cochinchine Française, 1888) |
|
|
Số trường |
Giáo sư Pháp |
Giáo sư An Nam |
học sinh |
Học sinh Nam | ||||
Sài Gòn : Trường tỉnh (École municipale) |
1
|
3
|
1
|
122
|
Sài Gòn : Trường trung học (collège) Chasseloup-Laubat |
1
|
12
|
19
|
400
|
Sài Gòn : Trường trung học Adran |
1
|
9
|
19
|
262
|
Sài Gòn : Trường Taberd (trường đạo) |
1
|
2
|
1
|
117
|
Trường Gia Định |
1
|
3
|
7
|
200
|
Trường trung học (collège) Mỹ Tho |
1
|
8
|
16
|
260
|
Trường Vĩnh Long |
1
|
2
|
5
|
132
|
Trường Biên Hòa |
1
|
3
|
5
|
147
|
Trường Sóc Trăng |
1
|
2
|
4
|
78
|
Trường Bến Tre |
1
|
3
|
8
|
277
|
Trường Chợ Lớn |
1
|
2
|
3
|
218
|
Trường Gò Công |
1
|
1
|
4
|
133
|
Trường Tây Ninh |
1
|
1
|
4
|
96
|
Trường Sa Đéc |
1
|
1
|
3
|
127
|
|
14
|
52
|
99
|
2578
|
Học sinh Nữ | ||||
Sài Gòn : Trường tỉnh (École municipale) |
1
|
3
|
"
|
65
|
Sài Gòn : Trường Sainte-Enfance (Nội trú và mồ côi) |
1
|
10
|
8
|
389
|
Sài Gòn : Trường Tân Định (điều hành bởi nữ tu dòng Saint-Paul de Chartres) |
1
|
3
|
2
|
210
|
Trường Chợ Lớn |
1
|
2
|
2
|
48
|
Trường Mỹ Tho |
1
|
4
|
3
|
161
|
Trường Vĩnh Long |
1
|
4
|
3
|
127
|
Trường Biên Hòa |
1
|
2
|
1
|
55
|
|
7
|
28
|
19
|
1055
|
|
Địa
hạt
(Arrondissements) |
|
Giáo sư Âu |
Giáo sư bản xứ |
học sinh |
|
Bạc Liêu | Trường tổng và làng |
17
|
1
|
24
|
572
|
Trường đạo |
1
|
1
|
16
|
||
Trường chữ nho |
3
|
3
|
70
|
||
Trường địa hạt |
1
|
1
|
20
|
||
Bà Rịa | Trường tổng |
4
|
4
|
217
|
|
Trường chữ nho |
4
|
4
|
217
|
||
Trường đạo |
4
|
4
|
200
|
||
Bến Tre | Trường địa hạt |
1
|
5
|
9
|
297
|
Trường tổng |
20
|
40
|
1000
|
||
Trường đạo |
6
|
10
|
600
|
||
Biên Hòa | Trường địa hạt |
1
|
4
|
5
|
151
|
Trường tổng |
10
|
20
|
634
|
||
Trường chữ nho |
18
|
18
|
348
|
||
Trường đạo |
8
|
12
|
456
|
||
Cần Thơ | Trường tổng |
12
|
12
|
680
|
|
Trường chữ nho |
2
|
2
|
81
|
||
Trường đạo |
1
|
1
|
43
|
||
Châu Đốc | Trường tổng |
8
|
18
|
425
|
|
Trường làng |
2
|
2
|
42
|
||
Trường chữ nho |
11
|
11
|
160
|
||
Trường chữ Căm-bốt | |||||
Trường đạo |
1
|
2
|
25
|
||
Chợ Lớn | Trường tổng |
13
|
30
|
495
|
|
Trường chữ nho |
54
|
54
|
787
|
||
Trường đạo |
3
|
5
|
122
|
||
Gò Công | Trường địa hạt |
1
|
1
|
4
|
113
|
Trường tổng |
4
|
8
|
157
|
||
Trường làng |
34
|
60
|
1408
|
||
Hà Tiên | Trường địa hạt |
1
|
2
|
34
|
|
Trường tổng |
2
|
4
|
55
|
||
Trường chữ nho |
2
|
2
|
38
|
||
Long Xuyên | Trường địa hạt |
1
|
3
|
86
|
|
Trường tổng |
7
|
14
|
273
|
||
Trường chữ nho |
38
|
38
|
533
|
||
Trường đạo |
3
|
2
|
195
|
||
Mỹ Tho | Trường trung học cấp 2 |
1
|
3
|
95
|
|
Trường trung học địa hạt |
1
|
6
|
190
|
||
Trường tổng |
15
|
16
|
829
|
||
Trường làng |
25
|
25
|
442
|
||
Trường chữ nho |
10
|
10
|
240
|
||
Trường đạo |
7
|
16
|
298
|
||
Rạch Giá | Trường địa hạt |
1
|
2
|
35
|
|
Trường tổng |
6
|
6
|
205
|
||
Trường làng |
1
|
1
|
12
|
||
Trường chữ nho |
6
|
6
|
115
|
||
Trường chữ Căm-bốt |
17
|
17
|
170
|
||
Sa Đéc | Trường địa hạt |
1
|
1
|
4
|
125
|
Trường tổng |
12
|
13
|
766
|
||
Trường chữ nho |
32
|
32
|
237
|
||
Trường đạo |
2
|
3
|
65
|
||
Sài Gòn (Gia Định) | Trường địa hạt |
1
|
3
|
7
|
180
|
Trường tổng |
17
|
20
|
510
|
||
Trường chữ nho |
50
|
50
|
705
|
||
Trường đạo |
6
|
2
|
4
|
593
|
|
Sóc Trăng | Trường địa hạt |
1
|
2
|
4
|
92
|
Trường tổng |
11
|
11
|
593
|
||
Trường chữ nho |
31
|
31
|
998
|
||
Trường chữ Căm-bốt |
29
|
29
|
275
|
||
Trường đạo |
2
|
2
|
67
|
||
Tân An | Trường địa hạt |
1
|
2
|
3
|
110
|
Trường tổng |
14
|
14
|
612
|
||
Tây Ninh | Trường địa hạt |
1
|
1
|
4
|
118
|
Trường tổng |
10
|
10
|
302
|
||
Trường chữ nho |
1
|
1
|
33
|
||
Trường đạo |
2
|
2
|
163
|
||
Thủ Đầu Một | Trường địa hạt |
1
|
2
|
40
|
|
Trường tổng |
6
|
13
|
389
|
||
Trường chữ nho |
18
|
18
|
175
|
||
Trường đạo |
8
|
250
|
|||
Trà Vinh | Trường địa hạt |
1
|
2
|
40
|
|
Trường tổng |
14
|
15
|
850
|
||
Trường chữ nho |
75
|
75
|
700
|
||
Trường đạo |
3
|
4
|
3
|
350
|
|
Vĩnh long | Trường địa hạt |
1
|
2
|
5
|
148
|
Trường tổng |
16
|
16
|
568
|
||
Trường chữ nho |
19
|
19
|
307
|
||
Trường đạo |
4
|
6
|
5
|
220
|
|
Địa hạt 20 | Trường tổng |
2
|
3
|
125
|
|
Trường chữ nho |
6
|
121
|
|||
Trường đạo |
5
|
793
|
|||
Tổng cộng |
791
|
50
|
931
|
24801
|
|
|
Giáo sư Âu |
Giáo sư bản xứ |
học sinh |
||
Trường địa hạt |
17
|
31
|
57
|
1874
|
|
Trường tổng |
208
|
286
|
9945
|
||
Trường làng |
80
|
103
|
2337
|
||
Trường chữ nho |
420
|
420
|
6189
|
||
Trường đạo |
66
|
19
|
65
|
4456
|
|
Tổng cộng |
791
|
50
|
931
|
24801
|