Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
three karmic activities (e); tam hạnh 三 行.
three kinds of attachment (e); tam ái 三 愛.
three kinds of causes (or conditions) (e); tam duyên 三 縁.
three kinds of existence (e); tam hữu 三 有.
three kinds of objects (e); tam loại cảnh 三 類 境.
three kinds of outflow (e); tam lậu 三 漏; tam lậu 三 漏.
three kinds of suffering (e); tam khổ 三 苦.
three kinds of wisdom (e); tam minh 三 明.
three natures (e); tam tính 三 性.
three non-natures (e); tam vô tính 三 無 性.
three part syllogism (e); tam tam chi tác pháp 三 支 作 法.
three period teaching classification (e); tam thời giáo phán 三 時 教 判.
three periods (e); nhất đại tam đoạn 一 代 三 段.
three poisons (e); tam độc 三 毒.
three practices (e); tam học 三 學.
three realms (e); tam giới 三 界.
three requests (e); tam thỉnh 三 請.
three samādhis (e); tam tam-muội 三 三 昧.
three seals of the dharma (e); tam ấn pháp 三 法 印.
three subtle marks (e); tam tế 三 細.
three subtleties (e); tam tế 三 細.
three teachings (e); tam giáo 三 教.
three time periods (e); tam tế 三 際.
three treasures (e); tam bảo 三 寶.
three treatises (e); tam luận 三 論.
three undefiled faculties (e); tam vô lậu căn 三 無 漏 根.
three views (e); tam quán 三 觀.
three worthies (e); tam hiền 三 賢.
threefold truth (e); tam đế 三 諦.
three-part distinguishing (e); tam phân biệt 三 分 別.
three-treatise school (e); Tam luận tông 三 論 宗.
thūpa (p) (s: stūpa); Tháp 塔; phù đồ 浮 屠.
tiānhuáng dàowù (c) (j: tennō dōgo); Thiên Hoàng Đạo Ngộ 天 皇 道 悟.
tiānlóng (c); Thiên Long 天 龍, Hàng Châu Thiên Long.
tiāntāi désháo (c) (j: tendai tokushō); Thiên Thai Đức Thiều 天 台 德 韶.
tiāntāi-zōng (c) (j: tendai-shū); Thiên Thai tông 天 台 宗.
tiāntóng rújìng (c) (j: tendō nyojō); Thiên Đồng Như Tịnh 天 童 如 淨.
tiāntóng-shān (c) (j: tendō-zan); Thiên Đồng sơn 天 童 山.
tiānwáng (c) (j: tennō); Thiên vương 天 王.
tiānyī yìhuái (c); Thiên Y Nghĩa Hoài 天 衣 義 懷.
tibetan buddhism (e); → Tây Tạng Phật Giáo 西 藏 佛 教; Phật giáo.
tīkṣna-indriya (s); lợi căn 利 根.
tilakkhaṇa (p) (s: trilakṣaṇa); → Ba tính.
tilopa, mahāsiddha (s); Tai-lô-pa.
time school (e); Thời tông 時 宗.
tipiṭaka (p) (s: tripiṭaka); Tam tạng 三 藏.
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần