Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

sammā-sambuddha (p); tam miệu tam Phật đà 三 藐 三 佛 陀.

sammā-saṃkappa (p); chính tư duy 正 思 惟.

sammā-saṅkappa (p) (s: samyak-saṃkalpa); chính tư duy 正 思 惟, đạo thứ hai của Bát chính đạo.

sammā-sati (p) (s: samyak-smṛti); chính niệm 正 念, đạo thứ bảy của Bát chính đạo

sammati-ñāṇa (p); thế tục trí 世 俗 智.

sammā-vācā (p) (s: samyag-vāc); chính ngữ 正 語, đạo thứ ba của Bát chính đạo.

sammā-vāyāma (p) (s: samyag-vāc); chính tinh tiến 正 精 進, đạo thứ sáu của Bát chính đạo.

sammā-vāyāma (p); chính phương tiện 正 方 便.

sammon (j); Sơn môn 山 門, cổng Chùa, cổng Thiền viện, thường được xây nhiều tầng, kiên cố.

sammūdha (s); mê

sammyō (j); tam minh 三 明.

samnikarsa (s); hợp

samnon-chong (k); Tam luận tông 三 論 宗.

sampad (s); cụ túc 具 足

saṃpad (s); viên mãn 圓 滿

sāmparāyika (s); đương lai 當 來

saṃprajāna (s); chính niệm 正 念

saṃprayoga (s); tương ưng 相 應.

saṃrakta (s); ái nhiễm 愛 染

saṃsāra (s); luân chuyển 轉 輪; luân hồi 輪 廻; lưu chuyển 流 轉; sinh tử 生 死.

saṃsāra-mahārnava (s); hoặc .

samsarga (s); hợp

saṃśaya-ccheda (s); trừ nghi 除 疑.

saṃsiddhika (s); tự nhiên 自 然

saṃskāra (s) (p: saṅkhāra); Hành ; tăng-tắc-ca-la 僧 塞 迦 羅.

saṃskāra-duḥkha (s); hành khổ 行 苦

saṃskāra-skandha (s); hành uẩn 行 蘊

saṃskṛta (s) (p: saṅkhata); phụ thuộc, Hữu vi 有 爲; hữu vi pháp 有 爲 法

saṃskrta-dharmāh (s); hữu vi pháp 有 爲 法.

samśraya (s); y chỉ 依 止.

saṃsrsta (s); tạp

saṃstava (s); sổ tập 數 習

saṃsthāna (s); hình sắc 形 色

samśuddhi (s); thanh tịnh 清 淨

saṃsvedaja (s); thấp sinh 濕 生, sinh nơi ẩm ướt, một trong Bốn cách sinh.

saṃtuṣṭi (s); tri túc 知 足.

samucchraya (s); vinh .

samudācāra (s); hiện hành 現 行.

samudācaritatta (s); số

samudāgama (s); tu chứng 修 證

samudaya (s); khổ tập diệt đạo 苦 集 滅 道; tập ; tập

samudāya (s); sự xuất phát, phát sinh ra.

samudaya-satya (s); tập đế 集 諦

samudra, siddha (s); Sa-mu-đra (83).

saṃūha (s); tích tụ 積 聚

samūha (s); tụ

samupa- (s); y

samutpāda (s); khởi

samutthāna (s); đẳng khởi 等 起

samutthāneṇa-kuśalāḥ (s); đẳng khởi thiện 等 起 善

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần