Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

shūshi (j); tông chỉ 宗 旨.

shūshi (j); tông sư 宗 師.

shushi rokugi (j); chủng tử lục nghĩa 種 子 六 義.

shushi/shuji (j); chủng tử 種 子.

shushiki (j); chủng thức 種 識.

shushishiki (j); chủng tử thức 種 子 識.

shūshō (j); chúng sinh 衆 生.

shushō (j); chủng tính 種 姓.

shushō (j); chủng tính 種 性.

shushō (j); thù thắng 殊 勝.

shushō (j); thù xứng 殊 稱.

shūshō (j); tu chứng 修 證.

shūshojō-shushō (j); tập sở thành chủng tính 習 所 成 種 姓.

shūshōtai (j); tập thánh đế 集 聖 諦.

shushu (j); chủng chủng 種 種.

shusokukan (j); số tức quán 數 息 觀.

shusse (j); xuất thế 出 世.

shussehō (j); xuất thế pháp 出 世 法.

shussekendō (j); xuất thế gian đạo 出 世 間 道.

shussekenhō (j); xuất thế gian pháp 出 世 間 法

shūtara (j); tu-đa-la 修 多 羅; Kinh.

shūtara (j); tu-tha-la 修 他 羅; Kinh.

shūto (j); chúng đồ 衆 徒.

shutsugen (j); xuất hiện 出 現.

shutsujin (j); xuất trần 出 塵.

shutsurei (j); xuất lĩnh 出 嶺.

shutsu-sanzō-kishū (j); Xuất tam tạng kí tập 出 三 藏 記 集

shuwaku (j); tu hoặc 修 惑.

shūyō (j); tông yếu 宗 要.

shūzan shōnen (j) (c: shǒushān xǐngniàn); Thủ Sơn Tỉnh Niệm 首 山 省 念.

siddha (s); Thành tựu giả 成 就 者, Tất-đạt 悉 達; thành tựu 成 就; thành

siddhānta (s); Tất-đàn-đa 悉 檀 多; tứ tất đàn 四 悉 檀

siddhārtha (s); Tất-đạt-đa 悉 達 多.

siddhārtha gautama (s) (p: siddhattha gotama); Tất-đạt-đa Cồ-đàm 悉 達 多 瞿 曇.

siddhatta gotama (p) (s: siddhārtha gautama); Tất-đạt-đa Cồ-đàm 悉 達 多 瞿 曇.

siddhi (s); Tất-địa 悉 地; thành lập 成 立; thành tựu 成 就; thành

sidhyati (s); thành

sight (e); nhãn .

sihŭng chong (k); Thuỷ Hưng tông 始 興 宗.

śikhin (s); Đại phạm thiên vương 大 梵 天 王.

śikin (s); Thi-khí 尸 棄, tên của một vị → Phật thời xưa.

sikkhamānā (p); thức-xoa-ma-na 式 叉 摩 那.

śikṣamāṇā (s); thức-xoa-ma-na 式 叉 摩 那

śikṣānanda (s); Thật-xoa Nan-đà 實 叉 難 陀.

śikṣā-pada (s); cấm giới 禁 戒.

sīla (p) (s: śīla); Giới ; thi-la 尸 羅; giới luật 戒 律; trì giới 持 戒.

sīla-bbata-upādāna (p); giới cấm thủ 戒 禁 取.

śīlabhadra (s); Giới Hiền , thầy dạy Huyền Trang Pháp môn Duy thức tại Na-lan-đà (nālandā).

śīladharma (s); Thi-la-đạt-ma 尸 羅 達 摩.

śīla-pāramitā (s); giới ba-la-mật 戒 波 羅 蜜; thi-ba-la-mật 尸 波 羅 蜜

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần