Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

shōryō (j); chiếu liễu 照 了.

shōryō (j); Thanh Lương 清 涼.

shōryō (j); xưng lượng 稱 量.

shōsan (j); tiểu tham 小 參.

shosen (j); sở thuyên 所 詮.

shōsha (j); thánh giả 聖 者.

shōshaku (j); thánh tích 聖 迹.

shōshaku (j); tiêu thích 消 釋.

shōshi (j); chính sử 正 使.

shōshi (j); chính tư 正 思.

shōshin (j); thắng tiến 勝 進

shōshinbun (j); thắng tiến phần 勝 進 分.

shōshindō (j); thắng tiến đạo 勝 進 道.

shōshinjū (j); chính tâm trú 正 心 住.

shō-shinnyo (j); sinh chân như 生 眞 如.

shōshiryō (j); chính tư lượng 正 思 量.

shōshiyui (j); chính tư duy 正 思 惟.

shōshiyuiriki (j); chính tư duy lực 正 思 惟 力.

shōshō (j); chính sinh 正 生.

shōshō (j); chính tính 正 性.

shōsho (j); sinh xứ 生 處.

shōshō (j); tinh tường 精 詳

shoshogedatsu (j); xứ xứ giải thoát 處 處 解 脱.

shōshōjin (j); chính tinh tiến 正 精 進.

shōshō-jōshu (j); chính tính định tụ 正 性 定 聚.

shōshō-rishō (j); chính tính li sinh 正 性 離 生.

shoshu (j); sở thủ 所 取.

shōshū (j); thắng tông 勝 宗.

shōshu (j); tiêu chủng 焦 種.

shōshu (j); tiêu chủng 燋 種.

shoshukan-bosatsu (j); sơ tu quán Bồ Tát 初 修 觀 菩 薩.

shōsō (j); thắng tướng 勝 相.

shōsō (j); tính tướng 性 相.

shōsō-kishō (j); nhiếp tướng qui tính 攝 相 歸 性.

shōtai (j); chướng thể 障 體.

shōtai (j); thánh đế 聖 諦.

shōtaichi (j); thánh đế trí 聖 諦 智.

shōtai-sai-e (j); xứng thể tài y 稱 體 裁 衣.

shotenbōrin (j); sơ chuyển pháp luân 初 轉 法 輪.

shōtoku (j); chứng đắc 證 得.

shōtoku (j); sinh đắc 生 得.

shotoku (j); sở đắc 所 得.

shōtoku (j); tính đức 性 徳.

shōtoku-taishi (j); Thánh Đức thái tử 聖 徳 太 子.

shou (j); Thế Hữu 世 友.

shou (j); sở hữu 所 有.

shoubō-nensho-kyō (j); Chính pháp niệm xứ kinh 正 法 念 處 經.

shouju (j); nhiếp thụ 攝 受.

shoujūzan (j); Thánh Trú sơn 聖 住 山.

shǒushān xǐngniàn (c) (j: shuzan shōnen); Thủ Sơn Tỉnh Niệm 首 山 省 念.

shoushouseze (j); sinh sinh thế thế 生 生 世 世.

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần