Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
shōshinbun (j); thắng tiến phần 勝 進 分.
shōshindō (j); thắng tiến đạo 勝 進 道.
shōshinjū (j); chính tâm trú 正 心 住.
shō-shinnyo (j); sinh chân như 生 眞 如.
shōshiryō (j); chính tư lượng 正 思 量.
shōshiyui (j); chính tư duy 正 思 惟.
shōshiyuiriki (j); chính tư duy lực 正 思 惟 力.
shoshogedatsu (j); xứ xứ giải thoát 處 處 解 脱.
shōshōjin (j); chính tinh tiến 正 精 進.
shōshō-jōshu (j); chính tính định tụ 正 性 定 聚.
shōshō-rishō (j); chính tính li sinh 正 性 離 生.
shoshukan-bosatsu (j); sơ tu quán Bồ Tát 初 修 觀 菩 薩.
shōsō-kishō (j); nhiếp tướng qui tính 攝 相 歸 性.
shōtaichi (j); thánh đế trí 聖 諦 智.
shōtai-sai-e (j); xứng thể tài y 稱 體 裁 衣.
shotenbōrin (j); sơ chuyển pháp luân 初 轉 法 輪.
shōtoku-taishi (j); Thánh Đức thái tử 聖 徳 太 子.
shou (j); Thế Hữu 世 友.
shoubō-nensho-kyō (j); Chính pháp niệm xứ kinh 正 法 念 處 經.
shoujūzan (j); Thánh Trú sơn 聖 住 山.
shǒushān xǐngniàn (c) (j: shuzan shōnen); Thủ Sơn Tỉnh Niệm 首 山 省 念.
shoushouseze (j); sinh sinh thế thế 生 生 世 世.
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần