Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
shaba (j); sa-bà 娑 婆; Sa-bà thế giới.
shabetsu shōgyō (j); sai biệt chính hạnh 差 別 正 行.
shabetsu, sabetsu (j); sai biệt 差 別.
shabetsu-funbetsu (j); sai biệt phân biệt 差 別 分 別.
shaei (j); Xá-vệ 舎 衛.
shaejō (j); Xá-vệ thành 舎 衛 城.
shajō (j); Xá thành 舎 城; Xá-vệ thành.
shakamuni (j); Thích-ca Mâu-ni 釋 迦 牟 尼.
shakamuni-butsujōdō-zai-bodaiju-gōma-san (j); Thích-ca Mâu-ni Phật thành đạo tại bồ-đề thụ hàng ma tán 釋 迦 牟 尼 佛 成 道 在 菩 提 樹 降 魔 讃.
shakkyō ezō (j) (c: shígǒng huìcáng); Thạch Củng Huệ Tạng 石 鞏 慧 藏.
shakubongoze (j); Thích Phạm hộ thế 釋 梵 護 世.
shakudaikan'in (j); Thích-đề-hoàn-nhân 釋 提 桓 因.
shakukūkan (j); tích không quán 析 空 觀.
shaku-makaen-ron (j); Thích ma-ha-diễn luận 釋 摩 訶 衍 論.
shakumon-kikyō-gi (j); Thích môn qui kính nghi 釋 門 歸 敬 儀.
shakunen (j); chước nhiên 灼 然.
shakushi-keiko-ryaku (j); Thích thị kê cổ lược 釋 氏 稽 古 略.
shakuzen-haramitta-shidai-houmon (j); Thích thiền ba-la-mật thứ đệ pháp môn 釋 禪 波 羅 蜜 次 第 法 門.
shameless heretics (e); lõa hình ngoại đạo 裸 形 外 道.
shamelessness (e); vô quí 無 愧.
shami (j); Sa-di 沙 彌.
shamon (j); Sa-môn 沙 門.
shamonka (j); sa-môn quả 沙 門 果.
shànwúwèi (c); Thiện Vô Úy 善 無 畏, Mật tông.
shàolín-sì (c) (j: shōrin-ji); Thiếu Lâm tự 少 林 寺.
sharajurin (j); Sa-la thụ lâm 娑 羅 樹 林.
sharanrujun-shiki (j); xả lạm lưu thuần thức 捨 濫 留 純 識.
shared vehicle (e); đồng giáo 同 教.
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần