Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

sāvayava (s); hữu phần 有 分

savupadisesa-nibbāna (p) (s: sopadhiśeṣa-nirvāṇa); Hữu dư Niết-bàn 有 餘 涅 槃.

sayadaw (b); danh từ Miến Điện dùng để chỉ các vị trụ trì một ngôi Chùa. Cũng thường được dùng chỉ các vị có đạo hạnh cao, đồng nghĩa với "Đại sư".

śayita (s); thùy .

sayū (j); tác dụng 作 用.

sbyaṅs pa (t); Đầu-đà 頭 陀.

school of the treatise on the bhūmis (e); Địa luận tông 地 論 宗.

scriptures of doubtful authenticity (e); nghi kinh 疑 經.

sdug bsṅal gyi sdug bsṅal (t); khổ khổ 苦 苦.

se (j); thế .

sechi (j); thế trí 世 智.

second attainment of the śrāvaka path (e); đệ nhị quả 第 二 果.

second buddhist council (e); đệ nhị kết tập 第 二 結 集; → Kết tập.

secondary afflictions (e); tiểu hoặc 小 惑.

secret (dharma) store (e); bí mật tạng 祕 蜜 藏.

secret (e); bí mật 祕 蜜.

secret dhāraṇi method of three attainments which destroy hell and reverse karmic hindrances in the three worlds (e); Tam chủng tất-địa phá địa ngục chuyển nghiệp chướng xuất tam giới bí mật đà-la-ni pháp 三 種 悉 地 破 地 獄 轉 業 障 出 三 界 祕 密 陀 羅 尼 法.

secret meanings of all the names: great king of tantras (e); Nhất thiết bí mật tối thượng danh nghĩa đại giáo vương nghi quĩ 一 切 祕 密 最 上 名 義 大 教 王 儀 軌.

secret tantra of the auspicious triumph [of rage] (e); Diệu cát tường tối thắng căn bản đại giáo kinh 妙 吉 祥 最 勝 根 本 大 教 經

secrets on cultivating the mind (e); Mục ngưu tử tu tâm quyết 牧 牛 子 修 心 訣

secular world (e); thế gian 世 間.

sedaiippō (j); thế đệ nhất pháp 世 第 一 法.

seed (e); chủng .

seed consciousness (e); chủng tử thức 種 子 識.

seed nature (e); chủng tính 種 性.

seeds (e); chủng tử 種 子.

seeds of no-outflow (e); vô lậu chủng tử 無 漏 種 子.

se-gaki-e (j); Thí ngạ quỉ hội 施 餓 鬼 會.

sego (j); Thí Hộ 施 護.

sehō (j); thế pháp 世 法.

sei (j); thế .

sei (j); thế .

sei (j); thệ .

sei, jō (j); thành .

sei, sai (j); tề .

seidō chizō (j) (c: xītáng zhìcáng); Tây Đường Trí Tạng 西 堂 智 藏.

seigen gyōshi (j) (c: qīngyuán xíngsī); Thanh Nguyên Hành Tư 青 原 行 思.

seigi (j); chỉnh nghi 整 儀.

seijuku (j); thành thục 成 熟.

seirai-no-i (j); Tây lai ý 西 來 意.

seiriki (j); thế lực 勢 力.

seisan (j); Tây sơn 西 山.

seisoku (j); thế tốc 勢 速.

seiyō (j); chỉnh dung 整 容.

seiza (j); tĩnh toạ 靜 坐.

seizō (j); Tây Tạng 西 藏.

seizō-bukkyō (j); → Tây Tạng Phật giáo 西 藏 佛 教.

seizokuku (j); thế tục khổ 世 俗 苦.

seizokutai (j); thế tục đế 世 俗 諦.

seka (s); nhuận

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần