Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

kan (j); cảm .

kan (j); cảm .

kan (j); cam .

kan (j); can .

kan (j); giám .

kan (j); hám .

kan (j); hán .

kan (j); hoàn .

kan (j); hoan .

kan (j); khán .

kan (j); khuyến .

kan (j); nhàn .

kan (j); quan .

kan (j); quán .

kan (j); quán .

kan (j); quan .

kan (j); quán, quan .

kan (j); quyển .

kan, ken (j); giản .

kan, ken (j); gian, gián .

kaṇāda (s); Ca-na-đà 迦 那 陀

kāṇadeva (s); "Đơn nhãn Đề-bà"; Ka-na Đề-bà; một tên khác của Thánh Thiên, Tổ thứ 15 của Thiền tông Ấn Độ.

kanakhalā, yoginī siddhā (s); Ka-na Kha-la (67).

kanbutsu-sanmai-kai-kyō (j); Quán Phật tam-muội hải kinh 觀 佛 三 昧 海 經.

kāñcana-maṇḍala (s); kim luân 金 輪

kanchō (j); quán đỉnh 潅 頂.

kan-fugenbosatsu-gyōhō-kyō (j); Quán Phổ Hiền Bồ Tát hành pháp kinh 觀 普 賢 菩 薩 行 法 經.

kang wǒlhan (k); Huệ Cần 慧 勤.

kangigyō (j); quán hỉ hạnh 觀 喜 行

kangiji (j); quán hỉ địa 觀 喜 地.

kangyō (j); quán hạnh 觀 行.

kangyur/tengyur (t) [bk'-'gyur/bstan-'gyur]; Cam-châu-nhĩ/ Đan-châu-nhĩ 甘 珠 爾 丹 珠 爾.

kaṇha-kamma (p); hắc nghiệp 黒 業.

kāṇhapa, mahāsiddha (s) hoặc kṛṣṇācārya; Kan-ha-pa (17).

kaṇha-sukka (p); bạch nghiệp 白 黒.

kanhō (j); quán pháp 觀 法.

kànhuà-chán (c) (j: kanna-zen); Khán thoại thiền 看 話 禪.

kaniṣka (s); Ca-nị-sắc-ca vương 迦 膩 色 迦 王.

kanjizai (j); Quán Tự Tại 觀 自 在.

kanjizaibosatsu (j); Quán Tự Tại Bồ Tát 觀 自 在 菩 薩

kanjō (j); Quán đỉnh 灌 頂.

kanjō-ki (j); san định kí 刊 定 記.

kanjōjū (j); quán đỉnh trú 灌 頂 住

kanjō-kyō (j); quán đỉnh kinh 灌 頂 經.

kanjō-shichiuman-nisen-jinnou-gobikuju-kyō (j); Quán đỉnh thất vạn nhị thiên thần vương hộ tỉ-khâu kinh 灌 頂 七 萬 二 千 神 王 護 比 丘 呪 經.

kaṅkaṇa, siddha (s); Kan-ka-na (29)

kaṅkāripa, siddha (s) hoặc ka(kali; Kan-ka-ri-pa.

kanki (j); hoan hỉ 歡 喜.

kankiji (j); hoan hỉ địa 歡 喜 地.

kanko tokutsū (j); Hàm Hư Đắc Thông 涵 虚 得 通.

kankodō-tokutsū-ōshō-goroku (j); Hàm Hư Đường Đắc Thông Hoà thượng ngữ lục 涵 虚 堂 得 通 和 尚 語 録.

kankyō (j); khán kinh 看 經.

kankyōha (j); khán kinh phái 看 經 派.

kanmon (j); quán môn 觀 門.

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần