Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
kālacakra (s); Thời luân 時 輪.
kālapa, siddha (s); Ka-la-pa (27).
kāla-sūtra-narakaḥ (s); hắc thằng địa ngục 黑 繩 地 獄.
kalatra-bhāva (s); quyến thuộc 眷 屬.
kālayaśas (s); Cương-lương-da-xá 畺 良 耶 舎.
kalinga (s); Ca-lợi vương 歌 利 王.
kalinga-raja (s); Ca lợi vương 歌 利 王.
kalpa (s); Kiếp 刧 (劫).
kalpita (s); vọng kế 妄 計; vọng tưởng 妄 想.
kalyāna (s); thiện 善; vi diệu 微 妙.
kalyāṇamitra (s) (p: kalyāṇamitta); Thiện tri thức 善 知 識.
kalyāṇamitta (p) (s: kalyāṇamitra); Thiện tri thức 善 知 識.
kāma (s, p); Dục 欲.
kāmadhātu (s, p); Dục giới 欲 界.
kamalaśīla (s); Liên Hoa Giới 蓮 花 戒, Trung quán tông.
kāmaloka (s, p); Dục giới 欲 界.
kāma-ogha (s); dục bạo lưu 欲 暴 流.
kāmāsrava (s); ái dục lậu 愛 欲 漏.
kambala, mahāsiddha (s); Kam-ba-la (30).
kāmesu-micchacāra (p); tà dâm 邪 婬.
kamma (p) (s: karma); Nghiệp 業.
kamparipa, siddha (s); Kam-pa-ri-pa (45).
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần