Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

jūnibu (j); thập nhị bộ 十 二 部.

jūnibu-kyō (j); thập nhị bộ kinh 十 二 部 經.

jūnibunkyō (j); thập nhị phần giáo 十 二 分 教.

jūnibunkyō (j); thập nhị phần kinh 十 二 分 經.

jūnibusen (j); thập nhị bộ tuyến 十 二 部 線.

jūnidōta (j); thập nhị đầu-đà 十 二 頭 陀.

jūnidōtakyō (j); Thập nhị đầu-đà kinh 十 二 頭 陀 經.

jūnien (j); thập nhị duyên 十 二 縁.

jūniinnen (j); thập nhị nhân duyên 十 二 因 縁.

jūnikenbaku (j); thập nhị kiến phọc 十 二 見 縛.

jūnimonron (j); Thập nhị môn luận 十 二 門 論.

jūnishi (j); thập nhị chi 十 二 支.

jūnisho (j); thập nhị xứ 十 二 處.

junkan (j); tuần hoàn 循 環.

junkechakubu (j); thuận quyết trạch phần 順 決 擇 分.

junkyō (j); thuận cảnh 順 境.

jun'nin (j); thuận nhẫn 順 忍.

jūō (j); thập vương 十 王.

jūriki (j); thập lực 十 力; Mười lực.

jūrokugyō (j); thập lục hạnh 十 六 行.

jūrokugyōkan (j); thập lục hạnh quán 十 六 行 觀.

jūroku-gyōsō (j); thập lục hành tướng 十 六 行 相.

jūrokushin (j); thập lục tâm 十 六 心.

jūroku-shōgyō (j); thập lục thánh hạnh 十 六 聖 行.

jūrokutai (j); thập lục đế 十 六 諦.

jūryōron (j); Tập lượng luận 集 量 論; Trần-na.

jushaku-shitsugi-ron (j); Nho Thích chất nghi luận 儒 釋 質 疑 論.

jūshi (j); thập chỉ 十 止.

jūshi (j); thập sử 十 使.

jushiki (j); thụ thức 受 識.

jūshin (j); thập thân 十 身.

jūshin (j); Tòng Thẩm 從 諗: Triệu Châu Tòng Thẩm.

jushō (j); thụ sinh 受 生.

jūshū (j); thập tông 十 宗.

jūsō (j); thập tướng 十 相.

jūsoku (j); sung túc 充 足.

jūtai (j); tập đế 集 諦.

jutsu (j); thuật

ju-un (j); thụ uẩn 受 蘊.

jūwaku (j); thập hoặc 十 惑.

juyū (j); thụ dụng 受 用.

jūzen (j); thập thiện 十 善.

jūzengō (j); thập thiện nghiệp 十 善 業.

jūzhī (c) (j: gutei); Câu Chi 俱 胝.

  

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần