Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

  

ja (j); tà .

jachi (j); tà trí 邪 智.

jāgara (s); giác ngộ 覺 悟.

jagat (s); chúng , vật .

jagyō (j); tà hạnh 邪 行.

jagyō-shinnyo (j); tà hạnh chân như 邪 行 眞 如.

jain (j); tà dâm 邪 婬.

jaken (j); tà kiến 邪 見.

jaku (j); tịch .

jaku (j); trước, trứ .

jaku, chaku (j); trước, chiêu .

jakugo (j); Trước ngữ 著 語.

jakujō (j); tịch tĩnh 寂 靜.

jakujō (j); tịch định 寂 定.

jakujō (j); tịch tịnh 寂 淨.

jakumetsu (j); Tịch diệt 寂 滅.

jakumetsu-byōdō (j); tịch diệt bình đẳng 寂 滅 平 等.

jakunen (j); tịch niệm 寂 念.

jakushitsu genkō (j); Tịch Thất Nguyên Quang 寂 室 元 光.

jakushō (j); tịch chiếu 寂 照.

jakussan (j); Xà-quật sơn 闍 崛 山; Linh Thứu sơn.

jālandhara, mahāsiddha (s) hoặc jālandharipa; Ja-lan-đa-ra (46).

jambhālajalendrayathālabdha-kalpa (s); Bảo tạng thần đại minh mạn-nã-la nghi quĩ kinh 寶 藏 神 大 明 曼 拏 羅 儀 軌 經.

jambu-dvīpa (s); Diêm-phù-đề 閻 浮 提.

jambū-dvipa (s); Nam thiêm bộ châu 南 贍 部 洲.

jambūnada-suvarṇa (s); Diêm-phù-đàn kim 閻 浮 檀 金.

jamgon kongtrul (t) ['jam-mgon koṅ-sprul]; Jam-gon Kong-trul.

jamyō (j); tà mệnh 邪 命.

jamyōgedō (j); tà mệnh ngoại đạo 邪 命 外 道.

jana (s); thiền định 禪 定.

janana-marana (s); sinh tử 生 死.

jananī (s); mẫu .

janayasha (j); Xà-na Da-xá 闍 那 耶 舎.

jāṅguli-nāma-vidyā (s); Quán Tự Tại Bồ Tát hoá thân nhương ngô lí duệ đồng nữ tiêu phục độc hại đà-la-ni kinh 觀 自 在 菩 薩 化 身 襄 麌 哩 曳 童 女 銷 伏 毒 害 陀 羅 尼 經.

jānīyāt (s); ưng tri 應 知.

janya (s); sở sinh 所 生.

japa-māla (s); sổ châu 數 珠.

jarā (s); lão .

jarā-maraṇa (s); lão tử 老 死; sinh tử 生 死, tức là già và chết, nhân duyên cuối cùng trong Mười hai nhân duyên.

jarāyuja (s, p); noãn sinh 卵 生, sinh con Bốn cách sinh.

jashū (j); tà mệnh 邪 執.

jata (j); xà-đà 闍 陀.

jāta (s); dĩ sinh 已 生.

jataka (j); xà-đa-ca 闍 多 迦.

jataka (j); xà-đa-già 闍 多 伽.

jātaka (s); bản sinh 本 生; thụ sinh 受 生; thụ sinh 受 生; xà-đa-già 闍 多 伽.

jātaka (s, p); Bản sinh kinh 本 生 經.

jāti (s); loại ; sinh .

jātyandha (s); thiệt căn 舌 根.

jayānanda, siddha (s) hoặc jayānanta; Ja-ya-nan-đa (58).

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần