Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
gokyoukyūsan (j); ngũ giáo cửu sơn 五 教 九 山.
golden mouth (e); kim khẩu 金 口.
gongai sōchū (j); Ngôn Ngoại Tông Trung 言 外 宗 忠.
gōngàn (c); Công án 公 案.
gonjitsu-nichi (j); quyền thật nhị trí 權 實 二 智.
gonzetsu (j); ngôn thuyết 言 説.
good roots (s); thiện căn 善 根.
good sons (s); thiện nam tử 善 男 子.
goonjōku (j); ngũ ấm thạnh khổ 五 陰 盛 苦.
gorakṣa, siddha (s); "Người chăn bò"; Gô-rắc-sa (9).
gōrisenri (j); hào li thiên lí 毫 釐 千 里.
gorishi (j); ngũ lợi sử 五 利 使.
goroku (j); Ngữ lục 語 錄.
goshintsū (j); ngũ thần thông 五 神 通.
goshisahō (j); ngũ chi tác pháp 五 支 作 法.
goshō-kakubetsu (j); ngũ tính các biệt 五 性 各 別.
goshu-sojū (j); ngũ chủng thô trọng 五 種 麁 (麤) 重.
goshuun (j); ngũ thủ uẩn 五 取 蘊.
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần