Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

 

chant (e); tụng .

chán-zōng (c) (j: zen-shū); Thiền tông 禪 宗.

chán-zōng (c); Thiền tông 禪 宗.

chapter on the golden-winged king of birds from the mañjuśrīmūlakalpa (e); Văn-thù Sư-lợi Bồ Tát căn bản giáo vương kinh kim sí điểu vương phẩm 文 殊 師 利 菩 薩 根 本 大 教 王 經 金 翅 鳥 王 品.

charity (e); bố thí 布 施; thí .

chart of the dharma-world of the single vehicle of the hua-yen (e); Hoa Nghiêm nhất thừa pháp giới đồ 華 嚴 一 乘 法 界 圖

chart of the master-disciple succession of the chan gate that transmits the mind ground in china (e); Trung Hoa truyền tâm địa Thiền môn sư tư thừa tập đồ 中 華 傳 心 地 禪 門 師 資 承 襲 圖.

charya (j); Xà-lê 闍 梨, chữ viết ngắn của A-xà-lê.

cha-shaku (j); trà tiêu 茶 杓.

cha-tei (j); trà đình 茶 亭.

chaŭn chong (k); Từ Ân tông 慈 恩 宗.

cha-wan (j); trà uyển 茶 碗.

chāya (s); xa dã 車 也.

chéngguàn (c); Trừng Quán 澄 觀, → Thanh Lương Trừng Quán Pháp sư, → Hoa nghiêm tông.

chéngshí-zōng (c) (j: jōjitsu-shū); Thành Thật tông 成 實 宗.

chenresi (t) [spzan-ras-gzigs]; nguyên nghĩa "nhìn bằng cặp mắt sáng suốt" tên Tây tạng của Bồ Tát Quán Thế Âm (s: avalokiteśvara).

chi (j); sỉ .

chi (j); si .

chi (j); trị .

chi (j); trí .

chi (j); trị .

chi (j); tri .

chi (j); trí .

chi (j); trì .

chi, ji (j); địa .

chian (k); Chí An 志 安.

chibadatta (j); Địa-bà-đạt-đa 地 婆 達 多.

chibun (j); trí phần 智 分.

chich'ing (k); Trí Xưng 智 稱.

chidatsu (j); Trí Đạt 智 達.

chidon (j); trì độn 遲 鈍.

chidon kūshō (j); Si Độn Không Tính 癡 鈍 空 性.

chidoron (j); Trí độ luận 智 度 論; Đại trí độ luận.

chie (j); trí huệ 智 慧.

chienmetsu (j); trí duyên diệt 智 縁 滅.

chige (j); trí ngại 智 碍 ().

chigen (j); trí nhãn 智 眼.

chigi (j); Trí Khải 智 顗.

chigon (j); Trí Ngân 智 訔.

chigon (j); Trí Nghiễm 智 儼.

chigon (j); Trí Nghiêm 智 嚴.

chigotsu daie (j); Si Ngột Đại Huệ 癡 兀 大 慧.

chigyō (j); trí hành 智 行.

chihi (j); trí bi 智 悲.

chihō (j); Trí Phụng 智 鳳.

chiji (j); tri sự 知 事.

chiji-shingi (j); Tri sự thanh qui 知 事 清 規.

chikaku (j); tri giác 知 覺.

chiken (j); tri kiến 知 見.

chikō (j); trí quang 智 光.

  

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần