Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

 

bǎofēng kèwén (c) (j: hōbō kokumon); Bảo Phong Khắc Văn 寶 峯 克 文.

bǎofú cóngzhǎn (c) (j: hofuku jūten); Bảo Phúc Tòng Triển 保 福 從 展 (?-928), Thiền sư Trung Quốc, môn đệ đắc pháp của Tuyết Phong Nghĩa Tồn.

bǎolín-sì (c); Bảo Lâm tự 寶 林 寺.

bǎoyìng huìyú (c); Bảo Ứng Huệ Ngung 寶 應 慧 顒, Nam Viện Huệ Ngung.

băoyún (c); Bảo Vân 寶 雲.

baramitsu (j); bà-la-mật 婆 羅 蜜.

baramon (j); Bà-la-môn 婆 羅 門.

bardo (t) ([bar-do], s: antarābhava); Trung ấm 中 陰, Trung hữu 中 有.

bardo thodol (t) [bar-do thos-grol]; Tử thư 死 書.

barōna (j); bà-lâu-na 婆 樓 那.

baśaṣita (s); Bà-xá-tư-đa 婆 舍 私 多, Tổ thứ 25 của Thiền tông Ấn Độ.

base consciousness (e); bản thức 本 識.

basharon (j); bà-sa luận 婆 沙 論.

bashō (j); Ba Tiêu 芭 蕉, Tùng Vĩ Ba Tiêu 松 尾 芭 蕉.

bashō eshō (j) (c: bājiāo huìqīng); Ba Tiêu Huệ Thanh 芭 蕉 慧 清.

baso (j); Mã Tổ 馬 祖; Mã Tổ Đạo Nhất 馬 祖 道 一.

baso dōitsu (j) (c: mǎzǔ dàoyī); Mã Tổ Đạo Nhất 馬 祖 道 一.

baso-dōitsu-zenshi-koroku (j); Mã Tổ Đạo Nhất Thiền sư quảng lục 馬 祖 道 一 禪 師 廣 録.

bassui tokushō (j); Bạt Đội Đắc Thắng 拔 隊 得 勝.

bassui zenji (j); Bạt Đội Thiền sư 拔 隊 禪 師, Bạt Đội Đắc Thắng (bassui tokushō).

batsu (j); phạt .

batsudaiga (j); Bạt-đề-hà 跋 提 河.

batsudaka (j); Bạt-đề-hà 拔 提 河

batsuyu (j); phiệt dụ 筏 喩.

bdag daṅ gshan (t); tự tha 自 他.

bdag gi (t); ngã sở 我 所.

bdag me byuṅ (t); vô ngã 無 我.

bdag tu lta ba (t); ngã kiến 我 見.

begging for food (e); khất thực 乞 食.

begging knight (e); Tỉ-khâu 比 丘; khất sĩ 乞 士.

beginningless (e); vô thuỷ 無 始.

beginningless ignorance (e); vô thuỷ vô minh 無 始 無 明.

being (e); hữu .

being-time (e); hữu thời 有 時.

běizōng-chán (c); Bắc tông thiền 北 宗 禪.

beki (j); mịch .

bekki (j); biệt kí 別 記

bekkyō (j); biệt cảnh 別 境.

bekkyō (j); biệt giáo 別 教.

bekkyō-ichijō (j); biệt giáo nhất thừa 別 教 一 乘.

bekkyō-shinsho (j); biệt cảnh tâm sở 別 境 心 所.

bemmeiron (j); Biện minh luận 辨 明 論.

ben (j); biện .

ben (j); biện .

ben (j); tiện 便.

ben'a (j); Biện A 辨 阿

benchō (j); Biện Trường 辨 長

benchūhenron (j); Biện trung biên luận 辯 中 邊 論.

bendō (j); Biện đạo 辧 道 (辨 道).

bendōhō (j); biện đạo pháp 辨 道 法.

  

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần