Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

 

ajātaśatru (s); A-xà-thế vương 阿 闍 世 王, A-xà-thế 阿 闍 世.

ajātasattu (p); A-xà-thế 阿 闍 世.

ajāti (s); vô sinh 無 生.

aji (j); a tự 阿 字

ajita (s); A-dật-đa, dịch nghĩa là Vô Năng Thắng 無 能 勝, tên của Bồ Tát Di-lặc.

ajitabattei (j); a-thị-đa-phạt-để 阿 恃 多 伐 底.

ajitavatī (s); a-thị-đa-phạt-để 阿 恃 多 伐 底.

ājīvika (s); lõa hình ngoại đạo 裸 形 外 道.

ājñā-cakra (s); Trung khu 中 軀.

ājñāna (s); vô trí 無 智, đồng nghĩa với Vô minh, ngu si 愚 癡.

ājñāta-kauṇḍinya (s); A-nhã Kiêu-trần-như 阿 若 憍 陳 如.

ajogi, siddha (s); hoặc āyogipāda, ajoki; A-jô-gi (26).

akanistha (s); hữu đỉnh thiên 有 頂 天.

akaniṣṭha (s); Sắc cứu kính thiên 色 究 竟 天, cõi trời cao nhất của sắc giới, Ba thế giới.

a-kāra (s); "a" tự 阿 字.

ākāra (s); hành tướng 行 相

ākāryate (s); sở hạnh 所 行.

ākāsa (p) (s: ākāśa); Hư không 虛 空.

ākāśa (s) (p: ākāsa); Hư không 虛 空.

ākāśa-dhātu (s); không giới 空 界.

ākāśagarbha (s); Hư Không Tạng Bồ Tát 虛 空 藏 菩 薩.

akāśagarbha-bodhisattva-sūtra (s); Hư Không Tạng Bồ Tát kinh 虚 空 藏 菩 薩 經.

akheda (s); bất thối 不 退.

akhinna (s); bất thối 不 退.

akilāsitva (s); bất thối 不 退.

ākiṃcanya-āyatana (s); vô sở hữu xứ 無 所 有 處.

akken (j); ác kiến 惡 見.

aklānta-kāya (s); bệnh quyện 病 倦.

akliṣṭa-avyākṛta (s); vô phú vô kí 無 覆 無 記.

akliṣṭam-ajñānam (s); bất nhiễm vô tri 不 染 無 知.

akovida (s); ngu .

akṣaraśataka (s); Bách tự luận 百 字 論.

akṣa-sūtra (s); sổ châu 數 珠.

akṣayamati (s); Vô Tận Ý 無 盡 意, tên của một vị Bồ Tát.

akṣobhya (s); dịch âm A-súc 阿 閦, A-súc-bệ Phật, dịch nghĩa là Bất Động Phật 不 動 佛.

akṣubhita-citta (s); định tâm 定 心.

aku, o (j); ác

akudō (j); ác đạo 惡 道.

akugō (j); ác nghiệp 惡 業.

akurvan (s); viễn li 遠 離.

akusa, osa (j); ác tác 惡 作.

akusala (p) (s: akuśala); Bất thiện 不 善.

akuśala (s) (p: akusala); Bất thiện 不 善.

akushu (j); ác thú 惡 趣.

ākūtana (s); hi cầu 希 求.

alabdha (s) vô sở đắc 無 所 得.

alabdha-ātmaka (s); thân tướng 身 相.

alakṣaṇa (s); vô tướng 無 相.

ālambana (s); cảnh , sở duyên 所 縁, duyên .

ālambana (s); năng duyên 能 縁.

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần