Từ điển Thiều Chửu齡 - linh① Tuổi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng齡 - linhNăm — Tuổi tác. Cũng nói là Niên linh 年齡, hoặc Linh xỉ 齡齒.
妙齡 - diệu linh || 遐齡 - hà linh || 年齡 - niên linh || 龜齡 - quy linh || 椿齡 - xuân linh ||