Từ điển Trần Văn Chánh齁 - câu① Ngáy. 【齁聲】 câu thanh [housheng] Tiếng ngáy. Cg. 鼾聲 [hansheng]; ② (đph) Quá, lắm: 齁鹹 Mặn quá; 天氣齁熱 Khí trời nóng quá; 齁酸 Chua lắm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng齁 - hâuTiếng khịt mũi. Cũng đọc Hu.