Từ điển Thiều Chửu
鼬 - dứu
① Con chồn sóc. Một giống thú mình dài hơn một thước, có con sắc đỏ kềnh kệch, có con sắc vàng, bốn chân nhỏ mà ngắn, lúc đi vẫn khuất khúc tự do, cho nên nên chui qua hang hốc như rắn được, tài bắt chuột, đêm hay bắt trộm gà ăn thịt, hễ bị đuổi quẫn quá thì trong lỗ đít phun ra một thứ hơi rất thối hăng, khiến cho người khó chịu mà không đuổi nữa, tục gọi là hoàng thử lang 黃鼠狼 hay tì tử 貔子, lông dùng làm bút gọi là lang hào 狼毫.
Từ điển Trần Văn Chánh
鼬 - dứu
(động) Chồn sóc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鼬 - dứu
Tên một loài chồn hay bắt gà.