Từ điển Thiều Chửu鷴 - nhàn① Bạch nhàn 白鷴 gà lôi, một giống chim giống như con gà rừng sắc trắng có vằn đen, đuôi dài ba bốn thước, mỏ và móng chân đều đỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh鷴 - nhànNhư 鷳.