Từ điển Thiều Chửu鴕 - đà① Ðà điểu, một giống chim lớn ở trong bể cát (sa mạc). Cũng viết là đà điểu 駝鳥.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng鴕 - đàXem Đà điểu 鴕鳥.