Từ điển Thiều Chửu鱷 - ngạc① Cá sấu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng鱷 - ngạcCon cá sấu. Đoạn trường tân thanh có câu: » Ngất trời sát khí mơ màng, đầy sông kình ngạc chật đường giáp binh «.