Từ điển Thiều Chửu
魊 - vực
① Cũng như chữ vực 蜮 dùng với chữ quỷ vực 鬼蜮. Một con vật theo truyền thuyết có thể ngậm cát để bắn vào người.
Từ điển Trần Văn Chánh
魊 - vực
(văn) Một con vật theo truyền thuyết có thể ngậm cát để bắn vào người. Như 蜮 (bộ 虫).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
魊 - vực
Ma quỷ.