Từ điển Trần Văn Chánh鬅 - bằng① Tóc rời rạc lỏng lẻo; ②【鬅鬙】bằng tăng [péng seng] (văn) Tóc rối bung (rối bời).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng鬅 - bằngTóc rối.