Từ điển Trần Văn Chánh骻 - khóa(văn) ① Như 胯 (bộ 肉); ② Khoảng giữa hai đùi; ③ Xương đùi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng骻 - khoảXương sống lưng — Dùng như chữ Khoả 髁.