Từ điển Thiều Chửu駢 - biền① Tục dùng như chữ biền 騈.
Từ điển Trần Văn Chánh駢 - biềnNhư 騈.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng駢 - biềnHai ngựa chạy song đôi — Cùng nhau.