Từ điển Thiều Chửu餵 - uỷ① Chăn nuôi. Tục dùng như chữ uỷ 餧.
Từ điển Trần Văn Chánh餵 - ỦyNhư 餧(2).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng餵 - uỷNhư chữ uỷ 餧.