Từ điển Thiều Chửu餉 - hướng① Tặng cho, thết đãi. ||② Tiền lương dùng về việc quân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng餉 - hướngPhần ăn cấp cho quân lính. Td: Lương hướng — Đem đồ ăn cho ăn — Cho, tặng — Lúc. Khoảng thời gian ngắn.