Từ điển Thiều Chửu
飴 - di/tự
① Kẹo mạch nha, kẹo mầm. ||② Một âm là tự. Ngọt quá. ||③ Đưa đồ ăn cho người ăn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
飴 - di
Nước đường, nước mật — Một âm khác là Tự. Xem Tự.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
飴 - tự
Như chữ Tự 食 — Một âm là Di. Xem Di.