Từ điển Thiều Chửu飫 - ứ/ốc① No nê, ăn uống chán thích. Ta quen đọc là chữ ốc. ||② Đứng mà ăn uống. ||③ Ăn uống riêng. ||④ Cho.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng飫 - ứĂn uống trong bữa tiệc lớn — Ăn no. No nê.