Từ điển Thiều Chửu颯 - táp① Tiếng gió thổi vèo vèo. ||② Suy. Cây cỏ tàn rụng gọi là tiêu táp 蕭颯.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng颯 - tápTiếng gió thổi mạnh — Gió thổi. Thành ngữ: Gió táp mưa sa.