Từ điển Nguyễn Quốc Hùng顛 - điênCái đỉnh đầu — Chỉ chung cái đỉnh, cái chóp, chỗ cao nhất — Đổ xuống, ngã xuống. Như chữ Điên 蹎 — Cái gốc cây. Chẳng hạn Điên mạt ( gốc ngọn ) — Như chữ Điên 癲.
顛沛 - điên bái || 顛倒 - điên đảo || 顛連 - điên liên ||