Từ điển Thiều Chửu顎 - ngạc① Cái xương gò má, (quyền) xương quai hàm gọi là hạ ngạc 下顎.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng顎 - ngạcKhuôn mặt dài — Vẻ kính cẩn.