Từ điển Trần Văn Chánh頯 - quĩ(văn) ① Xương gò má; ② Chất phác.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng頯 - quỳXương gò má. Xương mặt — Thành thật, không trau chuốt cho đẹp thêm.