Từ điển Thiều Chửu韮 - phỉ① Tục dùng như chữ 韭. (Tồn nghi: Unicode xếp chữ phỉ 韮 vào bộ 179 cửu 韭)
Từ điển Trần Văn Chánh韮 - cửuNhư 韭 (bộ韭).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng韮 - cửuRau hẹ, như chữ Cửu 韭.