Từ điển Thiều Chửu鞴 - bị① Câu bị 鞲鞴 cái bễ lò rèn.
Từ điển Trần Văn Chánh鞴 - bại(văn) Như 韛 (bộ 倌³).
Từ điển Trần Văn Chánh鞴 - bị① Cột yên cương vào ngựa; ② Xem 鞲鞴 [goubèi].
Từ điển Trần Văn Chánh鞴 - bố(văn) Dụng cụ để đựng mũi tên.