Từ điển Thiều Chửu
鞭 - tiên
① Hình roi. Một thứ dùng trong hình pháp để đánh người. ||② Cái roi trun, cái roi đánh ngựa. ||③ Một thứ đồ binh rèn bằng sắt gọi là thiết tiên 鐵鞭.
Từ điển Trần Văn Chánh
鞭 - tiên
① Roi, roi vọt: 皮鞭 Chiếc roi da; 鋼鞭 Roi sắt (binh khí cũ); ② (văn) Quất, quật, vút, vụt, đánh (bằng roi): 鞭馬 Quất cho ngựa phóng lên; ③ Hình phạt đánh bằng roi; ④ Dây pháo, pháo: 一挂鞭 Một tràng pháo; 放鞭 1. Đốt pháo; 2. Nổ bánh xe; ⑤ (đph) Dương vật (bò, dê, ngựa...): 牛鞭 Dương vật bò, ngầu pín; 羊鞭 Dương vật dê; ⑥ (văn) Cổ lệ, khuyến khích. 【鞭策】tiên sách [biancè] Thúc giục.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鞭 - tiên
Cái roi ngựa — Cái roi, một thứ vũ khí thời xưa — Hình phạt đánh bằng roi thời xưa.