Từ điển Thiều Chửu靷 - dẫn① Dây thắng đái.
Từ điển Trần Văn Chánh靷 - dẫn(văn) ① Dây da cột xe vào ngựa kéo; ② Dây da, dây kéo xe.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng靷 - dẫnDây da chung quanh bụng ngựa, để buộc vào càng xe.