Từ điển Thiều Chửu
霤 - lựu
① Nước giọt ranh, nước nhỏ giọt từ mái nhà. ||② Trung Lựu 中霤 tên thần, một vị thần trong năm vị thần ngày xưa thờ.

Từ điển Trần Văn Chánh
霤 - lựu
Như

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
霤 - lựu
Nước mưa từ mái nhà chảy xuống. Nước giọt gianh — Cái máng xối.