Từ điển Trần Văn Chánh霣 - vẫn(văn) ① Mưa rơi lúc sấm nổ; ② Rơi, rơi xuống; ③ Chết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng霣 - vẫnSấm vang ầm trước lúc mưa — Rơi xuống.