Từ điển Thiều Chửu霉 - môi① Meo mốc. Như phát môi 發霉 lên mốc.
Từ điển Trần Văn Chánh霉 - môiMốc, meo, nấm mốc: 發霉 Mốc meo, lên mốc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng霉 - môiHơi nóng xông lên khi mưa xuống.