Từ điển Thiều Chửu雰 - phân① Khí sương mù. ||② Phân phân 雰雰 sương tuyết sa lả tả.
Từ điển Trần Văn Chánh雰 - phânSương mù. 【雰雰】 phân phân [fenfen] (văn) (Cảnh) sương tuyết mịt mù, sương tuyết rơi lả tả.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng雰 - phânSương mù.